Định nghĩa của từ hazard lights

hazard lightsnoun

đèn báo nguy hiểm

/ˈhæzəd laɪts//ˈhæzərd laɪts/

Cụm từ "hazard lights" dùng để chỉ các tín hiệu cảnh báo nhấp nháy trên bảng điều khiển của xe, còn được gọi là đèn báo rẽ hoặc đèn báo rẽ, khi chúng được sử dụng cho mục đích khác ngoài việc báo hiệu rẽ hoặc chuyển làn. Thuật ngữ "hazard lights" bắt đầu xuất hiện vào những năm 1950, khi các nhà sản xuất ô tô bắt đầu đưa vào một công tắc hoặc bộ điều khiển riêng để kích hoạt các tín hiệu này. Tên "hazard lights" được chọn vì chúng nhằm mục đích cảnh báo những người lái xe khác về các mối nguy hiểm tiềm ẩn hoặc các tình huống bất ngờ trên đường, chẳng hạn như sự cố, tai nạn hoặc thời tiết khắc nghiệt. Trước khi đèn báo nguy hiểm ra đời, tiền thân của chúng, được gọi là "đèn đỗ xe", chủ yếu được sử dụng để làm cho xe dễ nhìn thấy hơn khi đỗ xe ở những khu vực thiếu sáng. Thuật ngữ "hazard lights" dần trở thành thuật ngữ được sử dụng phổ biến nhất do chức năng mở rộng của chúng không chỉ dừng lại ở việc đỗ xe và các mối nguy hiểm tiềm ẩn mà chúng có thể báo hiệu cho những người lái xe khác trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • The driver flicked on the hazard lights as she pulled over onto the shoulder of the highway to let a tow truck pass.

    Người lái xe bật đèn cảnh báo nguy hiểm khi cô ấy dừng xe bên lề đường cao tốc để nhường đường cho xe kéo đi qua.

  • The car's hazard lights blinked erratically as the battery died, leaving the driver stranded on the side of the road.

    Đèn cảnh báo nguy hiểm của xe nhấp nháy liên tục khi bình ắc quy hết điện, khiến tài xế bị kẹt bên lề đường.

  • I used the hazard lights for a few seconds to change lanes and indicate my intent to other drivers on the highway.

    Tôi bật đèn cảnh báo nguy hiểm trong vài giây để chuyển làn và báo hiệu ý định của mình cho những người lái xe khác trên đường cao tốc.

  • The construction workers wore high-visibility vests and flashed their hazard lights to alert motorists of the ongoing roadwork.

    Những công nhân xây dựng mặc áo phản quang và bật đèn cảnh báo nguy hiểm để cảnh báo người lái xe về công trình đang thi công trên đường.

  • With the hazard lights flashing, the police car slowed traffic as it approached the scene of an accident.

    Với đèn cảnh báo nhấp nháy, xe cảnh sát đã giảm tốc độ giao thông khi đến gần hiện trường vụ tai nạn.

  • The driver's hazard lights came on automatically when she engaged the parking brake, allowing her to exit her car safely.

    Đèn cảnh báo nguy hiểm của tài xế tự động bật sáng khi cô ấy kéo phanh tay, cho phép cô ấy ra khỏi xe một cách an toàn.

  • I engaged the hazard lights to warn others that I was about to reverse out of a tight parking space.

    Tôi bật đèn cảnh báo nguy hiểm để cảnh báo những người khác rằng tôi sắp lùi xe ra khỏi chỗ đỗ xe chật hẹp.

  • The hazard lights occasionally flashed on the dashboard, indicating that the car's battery was low.

    Đèn cảnh báo nguy hiểm thỉnh thoảng nhấp nháy trên bảng điều khiển, báo hiệu bình ắc quy của xe yếu.

  • The driver's hazard lights flickered intermittently, a sign of an electrical fault that needed attention.

    Đèn cảnh báo nguy hiểm của tài xế nhấp nháy liên tục, dấu hiệu của sự cố điện cần được chú ý.

  • I switched on the hazard lights and eased the car onto the hard shoulder, waiting for the road to clear before continuing my journey.

    Tôi bật đèn cảnh báo nguy hiểm và từ lái xe vào lề đường, đợi cho đường thông thoáng trước khi tiếp tục hành trình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches