Định nghĩa của từ face

facenoun

mặt, thể diện, đương đầu, đối phó, đối mặt

/feɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "face" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ "fasiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "Vase" trong tiếng Đức hiện đại. Từ "proto-Germanic" này bắt nguồn từ gốc "*pehs" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "hiển thị" hoặc "xuất hiện". Trong tiếng Anh cổ, từ "face" dùng để chỉ bề mặt có thể nhìn thấy của bất kỳ thứ gì, bao gồm cả khuôn mặt người, cũng như mặt trước của một vật thể. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để tập trung chủ yếu vào khuôn mặt người và vẫn giữ nguyên nghĩa này trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, từ "face" vẫn tương đối không thay đổi và nghĩa của nó vẫn được hiểu rộng rãi trên khắp các nền văn hóa và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmặt

exampleleft face!: quay bên trái!

exampleabout face!: quay đằng sau!

exampleher face is her fortune: cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt

meaningvẻ mặt

examplethe problem that faces us: vấn đề trước mắt chúng ta

meaningthể diện, sĩ diện

exampleto save one's face: gỡ thể diện, giữ thể diện

exampleto lose face: mất mặt, mất thể diện

type ngoại động từ

meaningđương đầu, đối phó

exampleleft face!: quay bên trái!

exampleabout face!: quay đằng sau!

exampleher face is her fortune: cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt

meaningđứng trước mặt, ở trước mặt

examplethe problem that faces us: vấn đề trước mắt chúng ta

meaninglật (quân bài)

exampleto save one's face: gỡ thể diện, giữ thể diện

exampleto lose face: mất mặt, mất thể diện

front of head

the front part of the head, where the eyes, nose and mouth are

phần phía trước của đầu, nơi có mắt, mũi và miệng

Ví dụ:
  • a pretty/pale/round face

    một khuôn mặt xinh đẹp/xanh xao/tròn

  • He buried his face in his hands.

    Anh vùi mặt vào lòng bàn tay.

  • to hide/cover your face

    giấu/che mặt bạn

  • You should have seen the look on her face when I told her!

    Đáng lẽ bạn nên nhìn thấy vẻ mặt của cô ấy khi tôi nói với cô ấy!

  • The expression on his face never changed.

    Biểu cảm trên khuôn mặt anh không bao giờ thay đổi.

  • She was red in the face with embarrassment.

    Cô đỏ bừng mặt vì xấu hổ.

  • At that time, her face was on the covers of all the magazines.

    Vào thời điểm đó, khuôn mặt của cô có mặt trên trang bìa của tất cả các tạp chí.

Ví dụ bổ sung:
  • A face peered around the door at him.

    Một khuôn mặt ngó qua cửa nhìn anh.

  • a craggy face with deep-set eyes and bushy brows

    một khuôn mặt góc cạnh với đôi mắt sâu và lông mày rậm

  • The look on his face was priceless.

    Cái nhìn trên khuôn mặt anh ấy thật vô giá.

  • A look of disgust flickered across his face.

    Vẻ chán ghét hiện lên trên khuôn mặt anh.

  • From the stage, he looked down at a sea of faces.

    Từ trên sân khấu, anh nhìn xuống một biển khuôn mặt.

Từ, cụm từ liên quan

expression

an expression that is shown on somebody’s face

một biểu hiện được thể hiện trên khuôn mặt của ai đó

Ví dụ:
  • a smiling/happy/sad face

    một khuôn mặt tươi cười/vui/buồn

  • Her face lit up (= showed happiness) when she spoke of the past.

    Khuôn mặt cô ấy sáng lên (= thể hiện sự hạnh phúc) khi cô ấy nói về quá khứ.

  • His face fell (= showed disappointment, sadness, etc.) when he read the headlines.

    Khuôn mặt anh ấy xụ xuống (= thể hiện sự thất vọng, buồn bã, v.v.) khi anh ấy đọc các tiêu đề.

  • I could tell by his face it hadn't gone well.

    Nhìn mặt anh ấy tôi có thể biết mọi việc không được suôn sẻ.

  • Sue's face was a picture (= she looked very surprised, angry, etc.) as she listened to her husband's speech.

    Khuôn mặt của Sue là một bức tranh (= cô ấy trông rất ngạc nhiên, tức giận, v.v.) khi cô ấy nghe bài phát biểu của chồng mình.

Ví dụ bổ sung:
  • His face looked a little confused.

    Vẻ mặt anh có chút bối rối.

  • He just stood there with a confused face.

    Anh chỉ đứng đó với vẻ mặt bối rối.

  • The father's face softened as he hugged his little boy.

    Khuôn mặt người cha dịu lại khi ôm cậu con trai bé nhỏ của mình.

  • Her little face lit up when I gave her the present.

    Khuôn mặt nhỏ nhắn của cô ấy sáng lên khi tôi tặng cô ấy món quà.

  • Her face darkened with anger.

    Mặt cô tối sầm lại vì tức giận.

Từ, cụm từ liên quan

person

used to refer to a person of the type mentioned

được sử dụng để chỉ một người thuộc loại được đề cập

Ví dụ:
  • She looked around for a familiar face.

    Cô nhìn quanh tìm kiếm một khuôn mặt quen thuộc.

  • He's a fresh face (= somebody new) at the company.

    Anh ấy là một gương mặt mới (= ai đó mới) ở công ty.

  • It's nice to see some new faces here this evening.

    Thật vui khi được gặp một số gương mặt mới ở đây tối nay.

  • The movie is full of famous faces.

    Phim quy tụ nhiều gương mặt nổi tiếng.

  • a well-known face on our television screens

    một gương mặt nổi tiếng trên màn ảnh tivi của chúng ta

  • I'm tired of seeing the same old faces every time we go out!

    Tôi mệt mỏi khi phải nhìn thấy những khuôn mặt cũ mỗi lần chúng tôi đi chơi!

-faced

having the type of face or expression mentioned

có kiểu khuôn mặt hoặc biểu cảm được đề cập

Ví dụ:
  • pale-faced

    mặt tái nhợt

  • a freckle-faced boy

    một cậu bé có khuôn mặt đầy tàn nhang

  • grim-faced

    mặt nhăn nhó

  • a sad-faced woman

    một người phụ nữ có khuôn mặt buồn

side/surface

a side or surface of something

một bên hoặc bề mặt của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the north face of the mountain

    mặt phía bắc của ngọn núi

  • the dark face of the moon

    mặt tối của mặt trăng

  • A steep path zigzags down the cliff face.

    Một con đường dốc ngoằn ngoèo dẫn xuống vách đá.

  • We could see tiny figures climbing the rock face.

    Chúng tôi có thể nhìn thấy những hình người nhỏ bé đang trèo lên mặt đá.

  • Ivy covered the front face of the house.

    Cây thường xuân phủ kín mặt trước của ngôi nhà.

  • A banner hung across the face of the building.

    Một biểu ngữ treo trên mặt tòa nhà.

  • How many faces does a cube have?

    Hình lập phương có bao nhiêu mặt?

Từ, cụm từ liên quan

front of clock

the front part of a clock or watch

phần trước của đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay

Ví dụ:
  • a dial like the face of a clock

    mặt số giống như mặt đồng hồ

character/aspect

the particular character of something

tính cách đặc biệt của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the changing face of Britain

    bộ mặt thay đổi của nước Anh

  • This discovery changed the whole face of science.

    Khám phá này đã thay đổi toàn bộ bộ mặt của khoa học.

  • bureaucracy with a human face

    bộ máy quan liêu có bộ mặt con người

a particular aspect of something

một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Social deprivation is the unacceptable face of capitalism.

    Sự thiếu thốn xã hội là bộ mặt không thể chấp nhận được của chủ nghĩa tư bản.

  • He has become the public face of the company.

    Anh đã trở thành gương mặt đại chúng của công ty.