Định nghĩa của từ dimple

dimplenoun

lúm đồng tiền

/ˈdɪmpl//ˈdɪmpl/

Từ "dimple" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "dimpel", có nghĩa là "tạo ra một vết lõm hoặc ấn tượng nhỏ". Thuật ngữ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*dimiz", cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Dümmel", có nghĩa là "nhúng" hoặc "chìm". Vào thế kỷ 16, từ "dimple" bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả các vết lõm hoặc nếp nhăn nhỏ trên da, thường thấy ở má và cằm. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các vết lõm nhỏ khác trên cơ thể, chẳng hạn như lúm đồng tiền trên tay hoặc chân. Ngày nay, từ "dimple" được sử dụng rộng rãi để mô tả những điểm mốc nhỏ này, thường được coi là một đặc điểm quyến rũ hoặc đáng yêu về ngoại hình của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglúm đồng tiền trên má

meaningchỗ trũng (trên mặt đất)

meaninglàm gợn lăn tăn (trên mặt nước)

type ngoại động từ

meaninglàm lộ lúm đồng tiền (trên má, khi cười)

meaninglàm gợn lăn tăn (mặt nước khi gió...)

namespace

a small hollow place in the skin, especially in the face

một chỗ rỗng nhỏ trên da, đặc biệt là ở mặt

Ví dụ:
  • He has a little round dimple in one cheek.

    Anh ấy có một lúm đồng tiền tròn nhỏ ở một bên má.

  • She had a dimple which appeared when she smiled.

    Cô ấy có lúm đồng tiền xuất hiện khi cô ấy cười.

  • Her cheeks were dimpled as she smiled broadly.

    Má cô ấy có lúm đồng tiền khi cô ấy cười tươi.

  • He had a deep dimple on his left cheek that seemed to dance when he laughed.

    Anh ấy có một lúm đồng tiền sâu ở má trái và dường như đang nhảy múa khi anh ấy cười.

  • Her dimples were so adorable that they brought out her natural beauty even more.

    Lúm đồng tiền của cô ấy thật đáng yêu, chúng làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy hơn nữa.

any small hollow place in a surface

bất kỳ chỗ rỗng nhỏ nào trên bề mặt

Ví dụ:
  • a pane of glass with a dimple pattern

    một tấm kính có hoa văn lõm

Từ, cụm từ liên quan

All matches