Định nghĩa của từ face value

face valuenoun

giá trị thực tế

/ˌfeɪs ˈvæljuː//ˌfeɪs ˈvæljuː/

Thuật ngữ "face value" dùng để chỉ giá trị biểu kiến ​​hoặc giá trị theo nghĩa đen có thể nhìn thấy hoặc thấy rõ ngay lập tức, trái ngược với bất kỳ giá trị ẩn hoặc giá trị thứ cấp nào có thể có. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tài chính để mô tả giá trị danh nghĩa hoặc số tiền gốc của một tờ tiền giấy hoặc chứng khoán, mà không tính đến bất kỳ khấu hao hoặc giá trị chiết khấu nào có thể áp dụng trong một số trường hợp nhất định. "Giá trị thực" có nguồn gốc từ bối cảnh của thẻ giao dịch và trò chơi, trong đó nó đề cập đến giá trị được in hoặc in trên thẻ, chẳng hạn như giá trị thực, giá trị điểm hoặc giá trị giải thưởng, thay vì bất kỳ ước tính thay đổi hoặc không chính thức nào có thể xảy ra. Thuật ngữ này được sử dụng trong tài chính vào cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của tiền giấy, thường có mệnh giá in phản ánh giá trị của nó. Kể từ đó, "face value" đã trở thành một thuật ngữ kinh doanh được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The product seems appealing at first glance, but we should not rely on its face value as we have not conducted a thorough analysis of its features and benefits yet.

    Thoạt nhìn, sản phẩm có vẻ hấp dẫn, nhưng chúng ta không nên dựa vào giá trị thực của nó vì chúng tôi vẫn chưa tiến hành phân tích kỹ lưỡng các tính năng và lợi ích của nó.

  • The accountant sant the financial statements as they appeared at face value, but upon further investigation, it became apparent that there were some significant errors.

    Người kế toán đã đọc các báo cáo tài chính theo đúng giá trị thực tế, nhưng sau khi điều tra sâu hơn, người ta phát hiện ra rằng có một số sai sót quan trọng.

  • The meeting minutes provided by the secretary accurately reflect the discussions that took place during the meeting and can be taken at face value.

    Biên bản cuộc họp do thư ký cung cấp phản ánh chính xác các cuộc thảo luận diễn ra trong cuộc họp và có thể được coi là giá trị thực tế.

  • The job applicant appeared highly qualified based on their resume, but during the interview, it became apparent that their face value was not an accurate representation of their capabilities.

    Ứng viên xin việc có vẻ rất đủ tiêu chuẩn dựa trên sơ yếu lý lịch, nhưng trong buổi phỏng vấn, rõ ràng là giá trị thực tế của họ không phản ánh chính xác năng lực của họ.

  • The painting was stunning at first sight, and its face value was breathtaking, but upon closer inspection, some defects in the technique and color choice became apparent.

    Bức tranh trông thật tuyệt vời ngay từ cái nhìn đầu tiên, và giá trị của nó cũng thật ngoạn mục, nhưng khi xem xét kỹ hơn, một số khiếm khuyết về kỹ thuật và màu sắc trở nên rõ ràng.

  • The testimonials provided by the clients praised the service provider's expertise and reliability, and we have no reason to doubt their face value.

    Lời chứng thực của khách hàng đã ca ngợi trình độ chuyên môn và độ tin cậy của nhà cung cấp dịch vụ, và chúng tôi không có lý do gì để nghi ngờ giá trị thực của họ.

  • The research findings presented a clear picture at face value, but we need to delve deeper to confirm their accuracy and validity.

    Những phát hiện nghiên cứu đã đưa ra một bức tranh rõ ràng về giá trị thực tế, nhưng chúng ta cần đào sâu hơn để xác nhận tính chính xác và giá trị của chúng.

  • The office equipment seemed to be in good working condition at face value, but we found out that some of its components were worn out during the maintenance check.

    Nhìn bề ngoài, các thiết bị văn phòng dường như vẫn hoạt động tốt, nhưng chúng tôi phát hiện một số bộ phận của chúng đã bị mòn trong quá trình kiểm tra bảo trì.

  • The proposal presented a compelling case at face value, but we need to evaluate its feasibility, business rationale, and risk management strategies.

    Đề xuất này đưa ra một lý lẽ thuyết phục ngay từ đầu, nhưng chúng ta cần đánh giá tính khả thi, cơ sở kinh doanh và chiến lược quản lý rủi ro của nó.

  • The security guard appeared alert and professional, but we need to ensure that their face value is a true reflection of their actual performance and conduct.

    Nhân viên bảo vệ có vẻ cảnh giác và chuyên nghiệp, nhưng chúng ta cần đảm bảo rằng giá trị bề ngoài của họ phản ánh đúng hiệu suất và hành vi thực tế của họ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

take something at face value
to believe that something is what it appears to be, without questioning it
  • Taken at face value, the figures look very encouraging.
  • You shouldn't take anything she says at face value.