Định nghĩa của từ game face

game facenoun

mặt trò chơi

/ˈɡeɪm feɪs//ˈɡeɪm feɪs/

Thuật ngữ "game face" ám chỉ biểu cảm và thái độ mà một vận động viên hoặc cá nhân thi đấu thể hiện trước khi vào sân, tòa án hoặc đấu trường để chơi hoặc biểu diễn. Cụm từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các nhà bình luận thể thao mô tả biểu cảm nghiêm túc và tập trung của một cầu thủ giống như "game face." Từ đó, biểu hiện này đã trở thành một phép ẩn dụ phổ biến được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần và cảm xúc của bất kỳ ai phải đối mặt với tình huống đầy thử thách hoặc có rủi ro cao. "game face" là sự kết hợp của sự tập trung, tự tin và quyết tâm, và nó cho phép cá nhân tập trung năng lượng và truyền sức mạnh bên trong của họ để thể hiện tốt nhất. Nhìn chung, cụm từ "game face" đã trở thành một phần bền bỉ của văn hóa thể thao và không chỉ được sử dụng để mô tả các vận động viên mà còn truyền cảm hứng cho bất kỳ ai muốn đạt được mục tiêu của mình bằng sự tập trung, quyết tâm và tự tin.

namespace
Ví dụ:
  • After losing the first set of the tennis match, the player put on a game face and came back strong, winning the next three sets.

    Sau khi thua set đầu tiên của trận đấu quần vợt, tay vợt này đã lấy lại tinh thần và trở lại mạnh mẽ, giành chiến thắng trong ba set tiếp theo.

  • The chess player adjusted her game face before making her next move, intensely focusing on the board and her opponent's pieces.

    Người chơi cờ điều chỉnh lại thế cờ trước khi thực hiện nước đi tiếp theo, tập trung cao độ vào bàn cờ và các quân cờ của đối thủ.

  • In the high-stakes poker game, the player gritted her teeth and fixed a steely gaze on her opponents, determined to win the pot.

    Trong trò chơi poker có tiền cược cao, người chơi nghiến răng và nhìn chằm chằm vào đối thủ với ánh mắt sắt đá, quyết tâm thắng tiền cược.

  • The basketball player puffed out her cheeks and narrowed her eyes as she stepped onto the court, signaling to her teammates and opponents that she was ready to play.

    Cầu thủ bóng rổ phồng má và nheo mắt khi bước vào sân, ra hiệu cho đồng đội và đối thủ rằng cô đã sẵn sàng chơi.

  • The gymnast took a deep breath, tightened her muscles, and assumed her game face before executing a difficult routine.

    Nữ vận động viên thể dục dụng cụ hít một hơi thật sâu, siết chặt cơ bắp và tỏ ra bình tĩnh trước khi thực hiện một động tác khó.

  • The fighter called on his game face as he entered the ring, his eyes locked on his opponent and a fierce determination etched on his face.

    Khi bước vào võ đài, võ sĩ thể hiện thái độ quyết tâm, mắt nhìn chằm chằm vào đối thủ và sự quyết tâm mãnh liệt hiện rõ trên khuôn mặt.

  • The darts player squared his shoulders and set his game face before letting loose a series of powerful throws, each one landing squarely on the bullseye.

    Người chơi phi tiêu đứng thẳng vai và giữ thái độ bình tĩnh trước khi tung ra một loạt cú ném mạnh, mỗi cú đều trúng đích.

  • The tennis coach encouraged his student to put on a game face during practice, knowing that a fierce determination and unyielding focus would carry her through matches.

    Huấn luyện viên quần vợt khuyến khích học trò của mình giữ thái độ vui vẻ trong khi luyện tập, vì ông biết rằng sự quyết tâm mạnh mẽ và sự tập trung không ngừng nghỉ sẽ giúp cô vượt qua các trận đấu.

  • The hurdler crouched at the starting line, her eyes fixed on the finish line, her face a mask of concentration and fortitude.

    Người chạy vượt rào khom người ở vạch xuất phát, mắt nhìn chằm chằm vào vạch đích, khuôn mặt thể hiện sự tập trung và kiên cường.

  • The snooker player took a breath, assumed her game face, and knocked the cue ball solidly, ready to sink several difficult shots for the win.

    Người chơi bi-da hít một hơi, lấy lại bình tĩnh và đánh mạnh bi chủ, sẵn sàng thực hiện nhiều cú đánh khó để giành chiến thắng.