Định nghĩa của từ complexion

complexionnoun

nước da

/kəmˈplekʃn//kəmˈplekʃn/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin complexio(n-) ‘sự kết hợp’ (trong tiếng Latin muộn là ‘thể chất’), từ complectere ‘ôm ấp, bao gồm’. Thuật ngữ này ban đầu chỉ thể chất hoặc tính khí được xác định bởi sự kết hợp của bốn loại dịch cơ thể; nghĩa (1) (cuối thế kỷ 16) là một dấu hiệu hữu hình của điều này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước da

examplea fair complexion: nước da đẹp

meaning(nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện

examplethis great victory changed the complexion of the war: thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

namespace

the natural colour and condition of the skin on a person’s face

màu sắc và tình trạng tự nhiên của da trên khuôn mặt của một người

Ví dụ:
  • a pale/bad complexion

    nước da nhợt nhạt/xấu

  • Her porcelain complexion seemed to glow in the soft light of the sunset.

    Làn da trắng sứ của cô dường như tỏa sáng dưới ánh sáng dịu nhẹ của hoàng hôn.

  • The character's ruddy complexion led me to believe they spent a lot of time outdoors.

    Nước da hồng hào của nhân vật khiến tôi tin rằng họ đã dành nhiều thời gian ở ngoài trời.

  • The model's perfectly clear complexion was a testament to her strict skincare routine.

    Làn da sáng mịn hoàn hảo của người mẫu là minh chứng cho quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt của cô.

  • The athlete's slightly tanned complexion was a reminder of the many hours she spent training outside.

    Làn da rám nắng của vận động viên này gợi nhớ đến nhiều giờ luyện tập ngoài trời của cô.

Ví dụ bổ sung:
  • Years of heavy drinking had given Alison a florid complexion.

    Nhiều năm nghiện rượu nặng đã mang lại cho Alison một làn da hồng hào.

  • a young girl with a rosy complexion

    một cô gái trẻ có nước da hồng hào

  • Her auburn hair and blue eyes, together with a fine complexion, made her extremely attractive.

    Mái tóc màu nâu vàng và đôi mắt xanh cùng với nước da mịn màng khiến cô trở nên vô cùng hấp dẫn.

  • a dark/​healthy complexion

    nước da sẫm màu/​khỏe mạnh

the general character of something

đặc điểm chung của một cái gì đó

Ví dụ:
  • a move that changed the political complexion of the country

    một động thái làm thay đổi cục diện chính trị của đất nước

Ví dụ bổ sung:
  • a change in the political complexion of the council

    một sự thay đổi trong cục diện chính trị của hội đồng

  • Hughes helped change the complexion of Hollywood.

    Hughes đã giúp thay đổi cục diện của Hollywood.

Thành ngữ

put a new/different complexion on something
to change the way that a situation appears
  • What you have told us puts a different complexion on the situation.
  • The joke took on a rather serious complexion when the police became involved.