Định nghĩa của từ rock face

rock facenoun

mặt đá

/ˈrɒk feɪs//ˈrɑːk feɪs/

Thuật ngữ "rock face" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 khi môn leo núi đá trở thành môn thể thao phổ biến. Thuật ngữ này xuất phát từ mô tả đơn giản và trực tiếp về những gì người leo núi gặp phải trong tự nhiên: bề mặt đá dựng đứng. Trước đây, người leo núi thường mô tả những thách thức và nguy hiểm khi leo lên địa hình đá bằng những cụm từ như "tảng đá", "vách đá không chịu khuất phục" hoặc "vách đá kiên cố". Tuy nhiên, những thuật ngữ này không truyền tải được hình ảnh chính xác và đầy đủ về mặt trước của vách đá không có độ dốc mà họ phải đối mặt. Do đó, nhà leo núi người Anh William Mudge đã đặt ra thuật ngữ "rock face" vào giữa thế kỷ 19 để mô tả một đặc điểm địa hình cụ thể không có vết lõm, vết nứt hoặc gờ. Thuật ngữ mô tả này kể từ đó đã được cộng đồng leo núi trên toàn thế giới áp dụng rộng rãi và vẫn tiếp tục được sử dụng như một cụm từ bao hàm tất cả cho bất kỳ đoạn đá thẳng đứng, không bị gián đoạn nào. Từ "rock face" gói gọn bản chất thô sơ và không khuất phục của những kỳ quan thiên nhiên này đồng thời cũng vẽ nên một bức tranh sống động về những thách thức đang chờ đợi những người leo núi dám chinh phục chúng. Đây là một thuật ngữ thực dụng đã vượt qua được thử thách của thời gian, vì nó vẫn là thuật ngữ súc tích và chính xác nhất cho bất kỳ bức tường đá dựng đứng nào, dù cao 50 feet hay cao hơn đường chân trời.

namespace
Ví dụ:
  • Climbers gripped the rough edges of the sheer rock face, their hearts beating in unison with the pounding wind.

    Những người leo núi bám chặt vào các cạnh gồ ghề của vách đá dựng đứng, trái tim họ đập cùng nhịp với cơn gió mạnh.

  • The mountain's tall rock face seemed to taunt the hikers, daring them to reach the summit.

    Vách đá cao của ngọn núi dường như đang chế giễu những người đi bộ đường dài, thách thức họ leo lên đến đỉnh.

  • The climber surveyed the steep, unforgiving rock face before him, every jagged edge and crevice calling out to be conquered.

    Người leo núi quan sát vách đá dựng đứng, hiểm trở trước mặt, mọi cạnh và khe nứt gồ ghề đều kêu gọi được chinh phục.

  • The canyon's rock face loomed high above the river, towering silently over the peaceful waters.

    Vách đá của hẻm núi nhô cao trên mặt sông, lặng lẽ nhô lên trên mặt nước yên bình.

  • The sharp rock face jutted out menacingly, upending the group's chill evening in the mountains.

    Vách đá sắc nhọn nhô ra đầy đe dọa, phá vỡ buổi tối thư giãn của nhóm trên núi.

  • The climber volleyed carefully along the treacherous rock face, his heart race as he pushed himself one breathless step at a time.

    Người leo núi cẩn thận di chuyển dọc theo vách đá hiểm trở, tim đập nhanh khi anh ta đẩy mình từng bước hụt ​​hơi.

  • The rock face's patterned texture whispered ancient stories as the sun beat down upon it, casting deep shadows.

    Kết cấu hoa văn của mặt đá thì thầm những câu chuyện cổ xưa khi ánh nắng mặt trời chiếu xuống, tạo nên những cái bóng sâu thẳm.

  • The guide pointed to the minuscule speck that was the peak, backed by the premiere of the mountain's extensive face.

    Người hướng dẫn chỉ vào một chấm nhỏ xíu chính là đỉnh núi, phía sau là khuôn mặt rộng lớn của ngọn núi.

  • The hikers trailed up the rock face as determinedly as if challenged by the moss-dotted, wind-gorged mountain's majesty.

    Những người đi bộ đường dài men theo vách đá một cách kiên quyết như thể đang bị thách thức bởi sự hùng vĩ của ngọn núi phủ đầy rêu và gió.

  • The climbers peeled back from the rock face like tricksters from a magician's cup, revealing rope coils and lunch packs etched to every cranny.

    Những người leo núi lùi ra khỏi vách đá như những kẻ lừa đảo bước ra khỏi chiếc cốc của ảo thuật gia, để lộ những cuộn dây thừng và túi đựng đồ ăn trưa được khắc trên mọi ngóc ngách.