Định nghĩa của từ shamefaced

shamefacedadjective

xấu hổ

/ˌʃeɪmˈfeɪst//ˌʃeɪmˈfeɪst/

Từ này là một hợp chất, bao gồm "shame" và "faced". Ban đầu, "faced" có nghĩa là "present" hoặc "có thể nhìn thấy", ám chỉ biểu cảm trên khuôn mặt của một người. Trong trường hợp "shamefaced,", từ này được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả biểu cảm trên khuôn mặt của một người khi phản ứng với cảm giác xấu hổ. Do đó, một người "shamefaced" trông có vẻ xấu hổ hoặc ngượng ngùng, với cảm giác tội lỗi hiện rõ trên khuôn mặt. Từ tiếng Anh cổ "shame" là "syð" được cho là đã đưa ra ý tưởng về cảm giác tội lỗi sâu sắc, vì nó có chung nguồn gốc với các từ tiếng Anh hiện đại như "suitable", "asyde" và "assiduous". Từ tiếng Anh cổ "fæces" (phát âm là "fáce"), có nghĩa là "khuôn mặt", đã phát triển thành tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "facet" (phát âm là "fáceet"). Nghĩa của nó đã biến đổi thành thuật ngữ tiếng Pháp cổ "faces" (phát âm là "fáacēz"), có nghĩa là "present" hoặc "existing" khi ám chỉ đến biểu cảm khuôn mặt của một người. Từ tiếng Anh trung đại được viết là "shamfast" cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "shamefaced." Ban đầu nó có biến tố "shamfastes", với "-es" và "-tes" (phát âm là "shámefastēas") được thêm vào để chỉ dạng số nhiều. Tuy nhiên, đến thời tiếng Anh trung đại, biến tố đã thay đổi thành "-en", dẫn đến "shamftemen" (phát âm là "shámeftēmen"), có nghĩa là "plural of shamefaced people." Theo thời gian, tiếng Anh đã lỗi thời, và nhiều biến tố lỗi thời như vậy đã không còn được sử dụng. Hiện tại, nó là một từ duy nhất không có đuôi biến tố và lấy số nhiều "-s" bằng cách thêm nó riêng biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthẹn, thẹn thùng, bẽn lẽn, xấu hổ

meaning(thơ ca) khiêm tốn, kín đáo

namespace
Ví dụ:
  • After being caught in a lie, Sarah slumped down in her chair with a shamefaced expression.

    Sau khi bị phát hiện nói dối, Sarah ngồi thụp xuống ghế với vẻ mặt xấu hổ.

  • The thief looking back at the security camera felt shamefaced as he realized he had been caught red-handed.

    Tên trộm nhìn lại camera an ninh và cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã bị bắt quả tang.

  • During the job interview, Mark's embarrassment turned his face a deep shade of red, and he seemed almost shamefaced as he fumbled with his words.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, sự bối rối của Mark khiến khuôn mặt anh đỏ bừng, và anh có vẻ gần như xấu hổ khi nói năng lắp bắp.

  • After forgetting his girlfriend's birthday, Tom hung his head in shamefaced contrition as he tried to make it up to her.

    Sau khi quên mất sinh nhật bạn gái, Tom cúi đầu ăn năn trong sự xấu hổ khi anh cố gắng chuộc lỗi với cô.

  • As the student raised their hand to admit their mistake in class, their face turned shamefaced, and they could hardly look their teacher in the eye.

    Khi học sinh giơ tay thừa nhận lỗi của mình trong lớp, khuôn mặt của họ trở nên xấu hổ và họ hầu như không thể nhìn vào mắt giáo viên.

  • The athlete's head drooped in shamefacedness as they were disqualified from the competition due to breaking the rules.

    Các vận động viên cúi đầu xấu hổ khi bị loại khỏi cuộc thi vì vi phạm quy định.

  • After accidentally spilling coffee on the person sitting beside them, Anne's cheeks turned red, and she seemed almost ashamed as she tried to apologize.

    Sau khi vô tình làm đổ cà phê lên người ngồi cạnh, má Anne đỏ bừng, và cô ấy có vẻ gần như xấu hổ khi cố gắng xin lỗi.

  • During the public speaking event, Emily's stumbling words and fidgety body language left her looking almost shamefaced as she tried to gain confidence.

    Trong sự kiện diễn thuyết trước công chúng, lời nói lắp bắp và ngôn ngữ cơ thể bồn chồn của Emily khiến cô trông gần như xấu hổ khi cố gắng lấy lại sự tự tin.

  • The speaker's eyes dropped to the ground as they admitted their wrongdoing, looking shamefaced and contrite.

    Ánh mắt của người nói nhìn xuống đất khi họ thừa nhận hành vi sai trái của mình, trông có vẻ xấu hổ và ăn năn.

  • As the student was asked to leave the classroom due to excessive bad behavior, their entire demeanor seemed filled with shamefaced remorse.

    Khi học sinh bị yêu cầu rời khỏi lớp học vì hành vi quá xấu, toàn bộ thái độ của các em dường như tràn ngập sự hối hận và xấu hổ.