danh từ
trán
trán
/ˈfɒrɪd//ˈfɔːhɛd/Từ "forehead" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "fore" có nghĩa là "before" hoặc "phía trước", và "heafod" có nghĩa là "head" hoặc "phía trên". Trong tiếng Anh cổ, từ "foreheafod" theo nghĩa đen có nghĩa là "phía trước đầu". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "forehead" trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15). Ngày nay, từ này dùng để chỉ phần trên của khuôn mặt, kéo dài từ lông mày đến chân tóc. Mặc dù đã phát triển, từ này vẫn giữ nguyên nguồn gốc tiếng Anh cổ, truyền tải ý tưởng về trán là phía trước hoặc phía trước đầu.
danh từ
trán
Cô nhíu mày tập trung cao độ khi cố gắng giải bài toán phức tạp này.
Bác sĩ phẫu thuật đã vệ sinh sạch sẽ trán của bệnh nhân trước khi gây mê.
Ông già có nếp nhăn sâu trên trán, dấu hiệu cho thấy ông đã nhiều tuổi.
Cô vuốt trán bằng tay, cố gắng làm dịu đi sự căng thẳng đang tích tụ giữa hai lông mày.
Anh ấy lau mồ hôi trên trán bằng tay áo khi chuẩn bị cho vòng tiếp theo của trận đấu chính thức.
Cô do dự một lúc, trán nhăn lại khi cân nhắc phương án hành động tốt nhất.
Người lái xe tưởng tượng mình đang đạp phanh khi xoa trán, cố gắng hết sức để tránh công trình sửa đường sắp tới.
Những hành khách trên toa tàu ngọ nguậy một cách khó chịu trên ghế, trán họ áp vào kính khi họ nhìn cảnh vật xung quanh mờ dần.
Ông trùm băng đảng chăm chú nhìn vào trán của tay súng, xem xét kỹ lưỡng những mã số được khắc trên da.
Cô ấy cúi người về phía trước, trán gần chạm vào con cua ẩn sĩ đang bò dọc theo mép kệ.