danh từ
sự đỏ mặt (vì thẹn)
for shame: thẹn đỏ mặt
ánh hồng, nét ửng đỏ
the blush of morn: ánh hồng của buổi ban mai
cái nhìn, cái liếc mắt
at the first blush: lúc mới nhìn thấy lần đầu
nội động từ
đỏ mặt (vì thẹn)
for shame: thẹn đỏ mặt
thẹn
the blush of morn: ánh hồng của buổi ban mai
ửng đỏ, ửng hồng
at the first blush: lúc mới nhìn thấy lần đầu