Định nghĩa của từ flushed

flushedadjective

đỏ bừng mặt

/flʌʃt//flʌʃt/

Từ "flushed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fluscian", có nghĩa là "chảy". Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*flusjan", cũng có nghĩa là "chảy". Theo thời gian, "fluscian" phát triển thành "flush", có nhiều nghĩa liên quan đến chảy, chẳng hạn như "rửa" hoặc "vội vã". Cảm giác "mặt đỏ bừng" xuất phát từ sự liên tưởng đến máu dồn lên má, tạo nên vẻ ngoài ửng hồng. Do đó, từ "flushed" kết hợp ý tưởng chảy với hiệu ứng thị giác của sự đỏ mặt, tạo nên hình ảnh sống động về phản ứng vật lý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningxúc động

namespace
Ví dụ:
  • After finishing the hot peppers, Sarah's face turned bright red and she felt her cheeks flush.

    Sau khi ăn hết ớt, mặt Sarah đỏ bừng và cô cảm thấy má mình ửng hồng.

  • The crowded subway car made John's face and neck flush with embarrassment as he forgot his headphones at home.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc khiến mặt và cổ của John đỏ bừng vì xấu hổ khi anh quên tai nghe ở nhà.

  • As she stepped out of the interview room, Jessica felt her skin prickle with excitement and flush with pride.

    Khi bước ra khỏi phòng phỏng vấn, Jessica cảm thấy da mình nóng ran vì phấn khích và đỏ bừng vì tự hào.

  • The gym teacher's sharp criticism made Mark's ears turn red and his face flush with anger.

    Lời chỉ trích gay gắt của giáo viên thể dục khiến tai Mark đỏ lên và mặt đỏ bừng vì tức giận.

  • When the doctor told Sarah the good news, her whole body seemed to glow as she blushed with happiness.

    Khi bác sĩ báo tin vui cho Sarah, toàn thân cô như bừng sáng và đỏ mặt vì hạnh phúc.

  • The blaring car horns and honking trucks on the busy highway caused Max's neck and face to flush with frustration.

    Tiếng còi xe inh ỏi và tiếng còi xe tải inh ỏi trên xa lộ đông đúc khiến cổ và mặt Max đỏ bừng vì bực bội.

  • As Jimmy remembered the time he accidentally called his crush's boyfriend, his face went totally red and his ears burned as he blushed deep red.

    Khi Jimmy nhớ lại lần mình vô tình gọi cho bạn trai của người mình thích, mặt cậu đỏ bừng và tai cậu nóng bừng vì đỏ mặt.

  • The junior basketball player's cheeks flushed with sweat and effort as she sank the game-winning shot.

    Gò má của cầu thủ bóng rổ trẻ tuổi ửng hồng vì mồ hôi và nỗ lực khi cô thực hiện cú ném quyết định.

  • With nerves running high, the bride's palms began to sweat and her skin turned pink with having her picture taken at her own wedding.

    Vì quá hồi hộp, lòng bàn tay cô dâu bắt đầu đổ mồ hôi và da cô chuyển sang màu hồng khi chụp ảnh trong đám cưới của chính mình.

  • The teacher's passionately delivered lesson left the students breathless, and their faces turned rosy red with the thrill of learning.

    Bài giảng đầy nhiệt huyết của người giáo viên khiến học sinh nín thở, khuôn mặt ửng hồng vì thích thú khi được học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches