danh từ
sự vắt, sự ép, sự bóp
sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
to read with expression: đọc diễn cảm
to give expression to one's feelings: biểu lộ tình cảm
nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
Default
biểu thức
algebrai e. biểu thức đại số
alternating e. biểu thức thay phiên