danh từ
cằm
to be up to the chin: nước lên tới cằm
nói huyên thiên, nói luôn mồm
cằm
/tʃɪn/Từ "chin" có nguồn gốc từ nguyên thú vị! Nó bắt nguồn từ "cin" trong tiếng Anh cổ thế kỷ 14, dùng để chỉ hàm dưới hoặc cằm. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kiziz" (hàm), cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Kiefer" (hàm). Trong tiếng Anh trung đại, từ "cin" phát triển thành "chyn" hoặc "chine", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "chin". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh giải phẫu và y học. Thật thú vị khi thấy một từ có vẻ đơn giản như "chin" lại có lịch sử phong phú như vậy, bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Đức nguyên thủy cổ đại! Bạn có muốn biết thêm về nguồn gốc từ hoặc ngôn ngữ không?
danh từ
cằm
to be up to the chin: nước lên tới cằm
nói huyên thiên, nói luôn mồm
to accept a difficult or unpleasant situation without complaining, trying to make excuses, etc.
chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không phàn nàn, cố gắng bào chữa, v.v.
Trong công việc kinh doanh này, bạn phải học cách chấp nhận những lời chỉ trích.
Lily ngắm nhìn những họa tiết phức tạp trên chiếc bình cổ, lướt ngón tay dọc theo đường viền nhẵn mịn ở cằm bình.
Sarah ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương, tay nhẹ nhàng đặt lên cằm nhọn.
Cằm của bức tượng cổ này đã bị phong hóa và thô ráp, làm tăng thêm nét quyến rũ lịch sử của nó.
Jake chăm chú nhìn diễn giả trong suốt bài thuyết trình của cô ấy, liếc trộm chiếc cằm nhô ra của cô ấy.
to be damaged or badly affected by something
bị hư hỏng hoặc bị ảnh hưởng nặng nề bởi một cái gì đó
Các cổ đông đã phải gánh chịu hậu quả ngày hôm qua khi thị trường giảm mạnh.
All matches