danh từ
(thơ ca) cái trán
the hotel fronts on the sea: khách sạn quay mặt ra biển
cái mặt
your house fronts mine: nhà anh đối diện với nhà tôi
đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))
to front danger: đương đầu với nguy hiểm
tính từ
đằng trước, về phía trước, ở phía trước
the hotel fronts on the sea: khách sạn quay mặt ra biển
(ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước
your house fronts mine: nhà anh đối diện với nhà tôi