Định nghĩa của từ beard

beardnoun

râu

/bɪəd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "beard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "bariz" nguyên thủy của tiếng Đức đã phát triển thành "bar" trong tiếng Anh cổ, dùng để chỉ râu, tóc hoặc lông. Từ này cũng liên quan đến từ "barðr" trong tiếng Bắc Âu cổ và từ "bariz" trong tiếng Gothic, tất cả đều có nghĩa là "beard". Trong tiếng Anh cổ, từ "bar" thường được dùng để mô tả lông trên khuôn mặt của cả động vật và con người. Từ tiếng Anh hiện đại "beard" xuất hiện vào thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bar". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ ria mép, tóc mai và quai cằm của râu. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "beard" và từ đó thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều kiểu lông trên khuôn mặt khác nhau. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại râu, từ râu đơn giản và được cắt tỉa gọn gàng đến râu được chải chuốt và cầu kỳ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrâu (người); (thực vật học) râu hạt thóc...

meaningngạnh (mũi tên, lưỡi câu)

meaningnói lúng búng

type ngoại động từ

meaningđương đầu với, chống cư

meaningvào hang hùm bắt cọp con

namespace
Ví dụ:
  • Nikolai's beard was so thick that it almost covered his collarbone.

    Bộ râu của Nikolai dày đến mức gần như che hết xương đòn của ông.

  • The man with the flowing white beard could have been mistaken for Santa Claus.

    Người đàn ông có bộ râu trắng dài có thể bị nhầm là Ông già Noel.

  • Max shaved off his beard and transformed from a hippie to a yuppie overnight.

    Max cạo râu và biến mình từ một người theo chủ nghĩa hippie thành một người theo chủ nghĩa yuppie chỉ sau một đêm.

  • The bearded philosopher pondered profound thoughts as he stroked his chin.

    Nhà triết học có râu suy ngẫm những suy nghĩ sâu sắc trong khi vuốt cằm.

  • Simon's beard was so long that it hung down to his navel, making it difficult to eat without getting food stuck in it.

    Bộ râu của Simon dài đến nỗi rủ xuống tận rốn, khiến anh gặp khó khăn khi ăn mà không bị thức ăn mắc vào.

  • The lumberjack's bushy beard seemed to blend flawlessly with the forest as he strode through the woods.

    Bộ râu rậm của người thợ đốn gỗ dường như hòa hợp hoàn hảo với khu rừng khi anh ta sải bước qua khu rừng.

  • The hitman's scraggly beard concealed his identity, allowing him to move undetected through dark alleys.

    Bộ râu lởm chởm của tên sát thủ che giấu danh tính, cho phép hắn di chuyển mà không bị phát hiện qua những con hẻm tối.

  • After months of growing his beard, Jack's facial hair had taken on a life of its own, and he couldn't help but run his fingers through it constantly.

    Sau nhiều tháng nuôi râu, bộ râu của Jack đã có sức sống riêng, và anh không thể không liên tục vuốt râu.

  • The viking warrior's bristle beard was as formidable as his battle-axe, striking fear into the hearts of his enemies.

    Bộ râu rậm của chiến binh Viking cũng đáng sợ như chiếc rìu chiến của ông, gieo rắc nỗi sợ hãi vào lòng kẻ thù.

  • The wizard with the long, wild beard seemed to glow as he spun enchanting spells with his staff.

    Vị phù thủy với bộ râu dài rậm rạp dường như tỏa sáng khi ông niệm những câu thần chú mê hoặc bằng cây gậy của mình.