Định nghĩa của từ full face

full faceadjective, adverb

toàn bộ khuôn mặt

/ˌfʊl ˈfeɪs//ˌfʊl ˈfeɪs/

Thuật ngữ "full face" dùng để chỉ một loại thiết bị bảo vệ mà cá nhân sử dụng trong nhiều hoạt động có nguy cơ cao như đua xe, lặn biển và làm việc xây dựng. Từ "full face" bắt nguồn từ thực tế là loại thiết bị này che toàn bộ khuôn mặt, bảo vệ khuôn mặt khỏi bị thương hoặc tổn hại. Trong các môn thể thao trên xe như đua xe mô tô, thể thao mô tô hoặc xe kéo, mũ bảo hiểm trùm đầu là bắt buộc vì chúng mang lại sự an toàn tối đa cho đầu và khuôn mặt của người lái khỏi các tai nạn và nguy cơ cơ học. Mũ bảo hiểm được thiết kế bằng vật liệu tiên tiến có khả năng hấp thụ và phân tán lực tác động ra khỏi đầu người dùng. Mũ bảo hiểm trùm đầu cũng tích hợp các tính năng như hệ thống liên lạc, tấm che để bảo vệ mắt và hệ thống thông gió cho phép luồng không khí lưu thông thích hợp. Trong lặn biển, mặt nạ trùm đầu giúp thợ lặn thở dễ dàng vì mặt nạ che mũi, miệng và cằm, tạo độ kín tốt hơn và giảm lượng công việc cần thiết để cân bằng áp suất tai. Mặt nạ trùm đầu cũng cung cấp các tính năng phụ trợ như đèn tích hợp, loa và giá đỡ máy ảnh. Trong công việc xây dựng, mặt nạ phòng độc toàn mặt bảo vệ chống lại khí, hơi, bụi hoặc chất gây kích ứng nguy hiểm có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp nghiêm trọng. Chúng được thiết kế với các bộ lọc tiên tiến giúp giữ lại hoặc loại bỏ các chất gây ô nhiễm mà nếu không sẽ bị hít vào và giúp bảo vệ phổi của người đeo. Nhìn chung, thuật ngữ "full face" mô tả thiết bị bảo vệ che phủ toàn bộ khuôn mặt, cung cấp các lợi ích và tính năng an toàn thiết yếu cho những cá nhân tham gia vào các hoạt động có nguy cơ cao.

namespace
Ví dụ:
  • The auditorium was full face with eager students, each one trying to get a perfect view of the speaker.

    Hội trường chật kín những sinh viên háo hức, ai cũng cố gắng nhìn rõ diễn giả.

  • The painting depicted a full face portrait of a man with a wise and stern expression.

    Bức tranh khắc họa toàn bộ khuôn mặt của một người đàn ông với vẻ mặt thông thái và nghiêm nghị.

  • Theuffs streaming down her full face attracted unwanted attention, and Emily quickly tucked a tissue into her sleeve.

    Những lọn tóc chảy dài trên khuôn mặt cô thu hút sự chú ý không mong muốn, và Emily nhanh chóng nhét một chiếc khăn giấy vào tay áo.

  • The sculpture captured a full face likeness of the famous actor, right down to the crinkled smile lines around his eyes.

    Tác phẩm điêu khắc tái hiện toàn bộ khuôn mặt của nam diễn viên nổi tiếng, thậm chí cả những nếp nhăn quanh mắt khi cười.

  • In court, the witness testifying to the grand jury provided a full face confession, unable to conceal the truth any longer.

    Tại tòa, nhân chứng làm chứng trước bồi thẩm đoàn đã thú nhận toàn bộ sự thật, không thể che giấu sự thật được nữa.

  • The portrait showcased the full face of the former president, alongside a full-body sculpture depicting him in his clothing during his term.

    Bức chân dung thể hiện toàn bộ khuôn mặt của cựu tổng thống, cùng với một tác phẩm điêu khắc toàn thân mô tả ông trong trang phục ông mặc trong nhiệm kỳ của mình.

  • The chef in the kitchen was fully focused on plating the dish, his face contorting into a mixture of emotion as he meticulously arranged ingredients exactly as he had planned.

    Người đầu bếp trong bếp đang tập trung hoàn toàn vào việc bày món ăn, khuôn mặt anh nhăn nhó với nhiều cảm xúc khác nhau khi anh tỉ mỉ sắp xếp các nguyên liệu theo đúng như đã định.

  • The camera angle revealed a full face shot of the lead singer, her eyes closed as she hit the highest note of the song.

    Góc máy quay cho thấy cảnh quay toàn bộ khuôn mặt của nữ ca sĩ chính, mắt cô nhắm lại khi cô hát nốt cao nhất của bài hát.

  • The full face picture of the criminal on the poster board proved instrumental in identifying the perpetrator.

    Bức ảnh toàn cảnh khuôn mặt của tên tội phạm trên tấm áp phích đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thủ phạm.

  • The full face of excitement on the child's face when they received the present made the effort to wrap it worthwhile.

    Niềm vui sướng hiện rõ trên khuôn mặt đứa trẻ khi nhận được món quà khiến cho công sức gói quà trở nên xứng đáng.