Định nghĩa của từ visage

visagenoun

khuôn mặt

/ˈvɪzɪdʒ//ˈvɪzɪdʒ/

Từ "visage" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "visage," có nguồn gốc từ tiếng Latin "vultus", có nghĩa là "countenance" hoặc "khuôn mặt". Trong tiếng Latin, "vultus" cũng liên quan đến động từ "vultare", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "quay", có thể ám chỉ cách khuôn mặt của một người thay đổi biểu cảm. Từ "visage" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ khuôn mặt hoặc vẻ mặt của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm toàn bộ cấu trúc khuôn mặt, bao gồm mắt, mũi và miệng. Ngày nay, từ "visage" được sử dụng để mô tả các đặc điểm trên khuôn mặt của một người, cũng như biểu cảm cảm xúc hoặc tính cách có thể nhận thấy từ khuôn mặt đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(văn học) mặt, sắc mặt; vẻ mặt, nét mặt

namespace
Ví dụ:
  • The thief's visage was hidden in the shadows as he crept through the alleyway.

    Khuôn mặt của tên trộm ẩn hiện trong bóng tối khi hắn rón rén đi qua con hẻm.

  • The Queen's visage remained serene and regal as she delivered her speech to the crowd.

    Gương mặt của Nữ hoàng vẫn thanh thản và uy nghiêm khi bà phát biểu trước đám đông.

  • Despite his kind demeanor, the man's visage darkened as he discussed the injustice he witnessed.

    Mặc dù tỏ ra tử tế, khuôn mặt người đàn ông tối sầm lại khi kể lại sự bất công mà ông chứng kiến.

  • The sage's visage bore the marks of wisdom and experience, lending weight to every word she spoke.

    Gương mặt của nhà hiền triết mang dấu ấn của sự khôn ngoan và kinh nghiệm, mang lại sức nặng cho từng lời bà nói.

  • The reporter's visage was a mask of shock and disbelief as she learned the truth behind the corruption scandal.

    Gương mặt của nữ phóng viên lộ rõ ​​vẻ sốc và không tin khi cô biết được sự thật đằng sau vụ bê bối tham nhũng.

  • The boxer's visage was the very embodiment of fierce determination as he stepped into the ring.

    Gương mặt của võ sĩ chính là hiện thân của sự quyết tâm mãnh liệt khi anh bước vào võ đài.

  • The sunset cast a rosy hue over the face of the old man, softening the lines of his visage into a gentle mask.

    Ánh hoàng hôn phủ một màu hồng lên khuôn mặt của ông già, làm dịu đi những đường nét trên khuôn mặt ông thành một chiếc mặt nạ dịu dàng.

  • The politician's visage broke into a broad smile as he was greeted by the cheers of the crowd.

    Khuôn mặt của chính trị gia nở một nụ cười tươi khi ông được đám đông chào đón.

  • The reveler's visage was flushed with the joy of the moment as she laughed and danced to the beat.

    Gương mặt của người tham dự tiệc bừng sáng vì niềm vui khi cô ấy cười và nhảy theo điệu nhạc.

  • The victim's visage was contorted into a silent scream as she lay motionless on the ground, a tragic testament to the darkness that had descended upon her.

    Khuôn mặt của nạn nhân méo mó trong tiếng hét câm lặng khi cô nằm bất động trên mặt đất, một minh chứng bi thảm cho bóng tối đã giáng xuống cô.