Định nghĩa của từ facade

facadenoun

mặt tiền

/fəˈsɑːd//fəˈsɑːd/

Từ "facade" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "façade", có nghĩa là "face" hoặc "mặt tiền". Thuật ngữ này được mượn từ tiếng Latin "facies", cũng có nghĩa là "face" hoặc "khuôn mặt". Ban đầu, từ này ám chỉ vẻ ngoài có thể nhìn thấy của một tòa nhà, thường được sử dụng trong bối cảnh kiến ​​trúc. Theo thời gian, ý nghĩa của "facade" được mở rộng để bao hàm không chỉ các cấu trúc vật lý mà còn cả các cấu trúc ẩn dụ. Ngày nay, nó có thể mô tả vẻ ngoài, hành vi hoặc thái độ của một người che giấu tính cách hoặc cảm xúc thực sự của họ, được gọi là "false facade." Ngược lại, một mặt tiền đích thực đại diện cho sự thể hiện chân thực hoặc đúng đắn về bản thân. Về bản chất, từ "facade" đã phát triển để bao hàm cả nghĩa đen và nghĩa bóng của thuật ngữ, bao hàm sự tương tác phức tạp giữa hình thức và thực tế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmặt chính (nhà)

meaningbề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài

namespace

the front of a building

mặt trước của một tòa nhà

Ví dụ:
  • a classical facade

    mặt tiền cổ điển

  • The old building had a charming facade with intricate details and colorful murals that concealed its dilapidated interior.

    Tòa nhà cổ này có mặt tiền quyến rũ với những chi tiết phức tạp và những bức tranh tường đầy màu sắc che giấu nội thất đổ nát bên trong.

  • The government’s facade of democracy masks its authoritarian regime and control over the media.

    Vỏ bọc dân chủ của chính phủ che giấu chế độ độc tài và sự kiểm soát đối với phương tiện truyền thông.

  • She put on a brave facade for her friends, but behind closed doors, she struggled with severe anxiety.

    Cô ấy tỏ ra can đảm trước mặt bạn bè, nhưng thực ra, đằng sau cánh cửa đóng kín, cô ấy đang phải đấu tranh với nỗi lo lắng tột độ.

  • The company's facade of success belied its impending bankruptcy and looming layoffs.

    Vẻ ngoài thành công của công ty đã che giấu đi nguy cơ phá sản và tình trạng sa thải sắp xảy ra.

the way that somebody/something appears to be, which is different from the way somebody/something really is

cách mà ai đó/thứ gì đó trông có vẻ khác với bản chất thực sự của ai đó/thứ gì đó

Ví dụ:
  • She managed to maintain a facade of indifference.

    Cô cố gắng duy trì vẻ ngoài thờ ơ.

  • They seem happy together, but it’s all a facade.

    Họ có vẻ hạnh phúc bên nhau, nhưng tất cả chỉ là bề ngoài.

  • Squalor and poverty lay behind the city's glittering facade.

    Sự nghèo khó và nghèo đói ẩn sau vẻ ngoài hào nhoáng của thành phố.