Định nghĩa của từ tanned

tannedadjective

rám nắng

/tænd//tænd/

Từ "tanned" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tannian," có nghĩa là "làm rám nắng" da. Quá trình này bao gồm việc ngâm da động vật trong dung dịch làm từ tannin, một chất có trong vỏ cây và các vật liệu thực vật khác. Theo thời gian, từ "tan" được áp dụng cho màu nâu do thuộc da tạo ra, và cuối cùng được dùng để mô tả sự thay đổi màu tương tự ở da người khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Phần kết thúc "ed" trong "tanned" biểu thị một phân từ quá khứ, biểu thị hành động bị rám nắng bởi ánh nắng mặt trời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvỏ dà, vỏ thuộc da

examplethis leather tans easily: loại da này dễ thuộc

meaningmàu nâu

meaningmàu da rám nắng

type tính từ

meaningmàu vỏ dà, màu nâu

examplethis leather tans easily: loại da này dễ thuộc

meaningmàu rám nắng

namespace
Ví dụ:
  • After spending a week in Bali, Sarah's skin had turned a deep, bronzed shade, leaving her looking beautifully tanned.

    Sau khi dành một tuần ở Bali, làn da của Sarah đã chuyển sang màu rám nắng sẫm, khiến cô trông rám nắng một cách tuyệt đẹp.

  • The athlete's body was covered in a healthy, even tan from countless hours spent training outdoors.

    Cơ thể của vận động viên này được bao phủ bởi làn da rám nắng khỏe mạnh, đều màu nhờ dành nhiều giờ tập luyện ngoài trời.

  • The model's tan was flawless, and her skin seemed to radiate an inner glow.

    Làn da rám nắng của người mẫu thật hoàn hảo và làn da của cô ấy dường như tỏa ra ánh sáng rạng rỡ từ bên trong.

  • As Emily stepped off the plane after a month-long vacation in Hawaii, her friends couldn't help but admire the vibrant, sun-kissed hue of her skin.

    Khi Emily bước xuống máy bay sau kỳ nghỉ kéo dài một tháng ở Hawaii, bạn bè cô không khỏi trầm trồ trước làn da rám nắng rạng rỡ của cô.

  • The sunny weather had taken its toll on Mark's fair complexion, leaving him looking noticeably tanned and refresh.

    Thời tiết nắng đẹp đã ảnh hưởng đến làn da trắng của Mark, khiến anh trông rám nắng và tươi tắn hơn hẳn.

  • The swimsuit model's long, lean limbs glinted in the light, creating an almost surreal, bronzed effect.

    Đôi chân thon dài của người mẫu mặc đồ bơi lấp lánh dưới ánh sáng, tạo nên hiệu ứng rám nắng gần như siêu thực.

  • The beach bum had spent the better part of the summer lounging in the sun, causing his skin to turn a deep, caramel tone.

    Anh chàng lười biếng trên bãi biển đã dành phần lớn thời gian của mùa hè để nằm dài dưới ánh nắng mặt trời, khiến làn da của anh chuyển sang tông màu caramel sẫm.

  • The hiker's face was speckled with light brown patches, a testament to the countless hours he'd spent trudging through the wilderness.

    Khuôn mặt của người đi bộ đường dài lốm đốm những mảng màu nâu nhạt, minh chứng cho vô số giờ anh ta đã lội bộ qua vùng hoang dã.

  • After a weekend spent lounging poolside, Sarah's skin was infused with a soft, honey-gold glow.

    Sau một cuối tuần thư giãn bên hồ bơi, làn da của Sarah tràn đầy vẻ rạng rỡ, mềm mại như mật ong.

  • From a distance, Jessica's skin seemed almost iridescent, so rich and radiant was her deeply-tanned complexion.

    Nhìn từ xa, làn da của Jessica trông gần như lấp lánh, rạng rỡ và rám nắng sâu thẳm.

Từ, cụm từ liên quan