Định nghĩa của từ key card

key cardnoun

thẻ chìa khóa

/ˈkiː kɑːd//ˈkiː kɑːrd/

Thuật ngữ "key card" dùng để chỉ một loại thẻ nhựa nhỏ thường được sử dụng để kiểm soát ra vào, vào phòng khách sạn và giao dịch thanh toán. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 khi các công ty bắt đầu sử dụng công nghệ dải từ để lưu trữ và truy xuất thông tin trên thẻ nhận dạng nhân viên. Những chiếc thẻ này đóng vai trò thay thế cho chìa khóa truyền thống, cung cấp quyền truy cập vật lý vào các khu vực được bảo mật như văn phòng và tòa nhà. Theo thời gian, công nghệ đằng sau những chiếc thẻ này đã phát triển, với sự ra đời của thẻ thông minh kết hợp bộ vi xử lý và chip nhớ, cho phép kiểm soát ra vào và chức năng thanh toán phức tạp hơn. Tuy nhiên, thuật ngữ "key card" vẫn tồn tại do danh tiếng dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi của nó. Ngày nay, thẻ chìa khóa được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm hệ thống giao thông, thu phí điện tử, kiểm soát ra vào trong tòa nhà và lối vào phòng khách sạn. Vì những chiếc thẻ này có thể tái sử dụng và có thể dễ dàng nạp lại dữ liệu mới nên chúng là giải pháp thay thế tiết kiệm chi phí và an toàn hơn so với chìa khóa truyền thống, vốn dễ bị sao chép và mất. Tóm lại, thuật ngữ "key card" phản ánh sự phát triển của công nghệ kiểm soát ra vào từ chìa khóa truyền thống đến thẻ thông minh, bắt nguồn từ việc sử dụng công nghệ dải từ cho thẻ nhận dạng nhân viên vào những năm 1970.

namespace
Ví dụ:
  • As I fumbled with my key card, the hotel receptionist patiently explained how to use it to access my room.

    Trong lúc tôi loay hoay tìm thẻ chìa khóa, nhân viên lễ tân khách sạn đã kiên nhẫn giải thích cách sử dụng thẻ để vào phòng cho tôi.

  • Forgetting to bring my key card, I had to go back to the front desk and get a replacement in order to enter my hotel room.

    Quên mang theo thẻ chìa khóa, tôi phải quay lại quầy lễ tân và lấy thẻ khác để vào phòng khách sạn.

  • Losing my key card in the gym locker room was a major inconvenience, forcing me to wait in a long line at the front desk just to get a new one.

    Việc làm mất thẻ chìa khóa trong phòng thay đồ của phòng tập thể dục là một bất tiện lớn, buộc tôi phải xếp hàng dài ở quầy lễ tân chỉ để xin thẻ mới.

  • With my key card in hand, I confidently swiped it through the hotel’s electronic door handle and stepped inside my room.

    Với thẻ chìa khóa trên tay, tôi tự tin quẹt nó qua tay nắm cửa điện tử của khách sạn và bước vào phòng.

  • As an important client approached, I quickly slid my key card through the elevator panel, ensuring a smooth and seamless entry to his desired floor.

    Khi một khách hàng quan trọng đến gần, tôi nhanh chóng trượt thẻ chìa khóa qua tấm chắn thang máy, đảm bảo việc lên tầng mong muốn của khách hàng diễn ra suôn sẻ và liền mạch.

  • The key card reader at the office building's front desk beeped as I inserted my card and awaited permission to enter the premises.

    Máy đọc thẻ chìa khóa ở quầy lễ tân của tòa nhà văn phòng kêu bíp khi tôi đưa thẻ vào và chờ được phép vào tòa nhà.

  • In order to activate the keyless entry function on my car, I had to input the correct code displayed on my key fob.

    Để kích hoạt chức năng mở cửa không cần chìa khóa trên xe, tôi phải nhập đúng mã được hiển thị trên chìa khóa điều khiển từ xa.

  • When I entered my apartment building without realizing I had forgotten my key card, the security system mistook me for an intruder and alerted the staff.

    Khi tôi bước vào tòa nhà chung cư mà không nhận ra mình quên thẻ chìa khóa, hệ thống an ninh đã nhầm tôi là kẻ đột nhập và báo động cho nhân viên.

  • With my key card clutched in my hand, I breezed through the airport’s security gates without any unpleasant delays or hassles.

    Với thẻ chìa khóa nắm chặt trong tay, tôi dễ dàng đi qua cổng an ninh của sân bay mà không gặp bất kỳ sự chậm trễ hay phiền toái khó chịu nào.

  • To ensure maximum safety and security, the facility required me to carry my key card at all times - even in the outdoor common areas.

    Để đảm bảo an toàn và an ninh tối đa, cơ sở này yêu cầu tôi phải luôn mang theo thẻ chìa khóa - ngay cả ở khu vực chung ngoài trời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches