Định nghĩa của từ greetings card

greetings cardnoun

thiệp chúc mừng

/ˈɡriːtɪŋz kɑːd//ˈɡriːtɪŋz kɑːrd/

Thuật ngữ "greetings card" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi những tấm thiệp sản xuất hàng loạt đầu tiên xuất hiện. Những tấm thiệp này, được gọi là thiệp Giáng sinh, có thiết kế và trang trí phức tạp, thường có họa tiết hoặc thông điệp tôn giáo. Cụm từ "thiệp chúc mừng" được đặt ra như một thuật ngữ mô tả cho những tấm thiệp này, được sử dụng để truyền đạt lời chào mừng theo mùa và lời chúc tốt đẹp. Khi những tấm thiệp này ngày càng phổ biến, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất chúng cho nhiều dịp khác nhau như sinh nhật, kỷ niệm và Ngày lễ tình nhân, dẫn đến sự đa dạng của các loại thiệp chúc mừng mà chúng ta có ngày nay. Sự ra đời của công nghệ in thạch bản và in ấn đã mở rộng hơn nữa khả năng thiết kế chi tiết và đầy màu sắc trên những tấm thiệp này, củng cố vị trí của chúng như một cách phổ biến và truyền thống để truyền đạt tin vui và lời chúc tốt đẹp.

namespace
Ví dụ:
  • I just received a lovely greetings card from my grandma with a handwritten note inside wishing me a happy birthday.

    Tôi vừa nhận được một tấm thiệp chúc mừng rất đẹp từ bà tôi kèm theo một lời nhắn viết tay chúc tôi sinh nhật vui vẻ.

  • I picked up a few greetings cards at the store yesterday, as I always like to have some on hand for various occasions.

    Hôm qua tôi đã mua một vài tấm thiệp chúc mừng ở cửa hàng vì tôi luôn muốn có sẵn một số tấm thiệp cho những dịp khác nhau.

  • The greetings card I received from my friend featured a cartoon elephant wearing a party hat and said "Happy Anniversary!"

    Tấm thiệp chúc mừng tôi nhận được từ bạn tôi có hình một chú voi hoạt hình đội mũ dự tiệc và dòng chữ "Chúc mừng kỷ niệm!"

  • Jane's greetings card was so beautiful it almost matched the flowers she sent too!

    Tấm thiệp chúc mừng của Jane đẹp đến nỗi nó gần như phù hợp với những bông hoa mà cô ấy gửi!

  • I bought some greetings cards with religious themes for my aunt who's a devout Christian.

    Tôi đã mua một số thiệp chúc mừng có chủ đề tôn giáo cho dì tôi, một người theo đạo Thiên Chúa sùng đạo.

  • My mother-in-law sent a thin greetings card with a funny joke inside, making me laugh out loud.

    Mẹ chồng tôi gửi cho tôi một tấm thiệp mỏng có nội dung hài hước bên trong, khiến tôi bật cười thành tiếng.

  • Sarah's baby shower greetings card was so creative, it had a flappy dinosaur incorporated into the design.

    Tấm thiệp mừng tiệc chào đón em bé của Sarah rất sáng tạo, có cả hình một chú khủng long biết bay vào thiết kế.

  • All the guests at the party were encouraged to write a message on the guestbook greetings card, which made a lovely souvenir for the couple.

    Tất cả khách mời trong bữa tiệc đều được khuyến khích viết lời chúc mừng vào sổ lưu bút, đây sẽ là món quà lưu niệm đáng yêu dành cho cặp đôi.

  • During my travels abroad, I picked up some greetings cards from exotic locations to send back home.

    Trong những chuyến đi nước ngoài, tôi đã mua một số thiệp chúc mừng từ những địa điểm kỳ lạ để gửi về nhà.

  • The greetings card my colleague gave me on my retirement day featured a smiling gentleman holding a matching retirement watch in one hand.

    Tấm thiệp chúc mừng mà đồng nghiệp tặng tôi vào ngày nghỉ hưu có hình một quý ông đang mỉm cười, tay cầm chiếc đồng hồ nghỉ hưu phù hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches