Định nghĩa của từ swipe card

swipe cardnoun

quẹt thẻ

/ˈswaɪp kɑːd//ˈswaɪp kɑːrd/

Thuật ngữ "swipe card" xuất hiện vào đầu những năm 1960 như một giải pháp thay thế mang tính cách mạng cho các thủ tục rườm rà như kiểm tra số dư tài khoản và ký biên lai. Thẻ từ, được biết đến rộng rãi là "swipe card,", được phát minh bởi một kỹ sư máy tính tên là Dean Witter, Jr., người đã thành lập công ty sau này được gọi là IBM. Thuật ngữ "swipe card" xuất hiện do cách sử dụng những thẻ này. Khi đưa vào đầu đọc thẻ, thẻ được quẹt qua đầu từ, đầu này sẽ đọc thông tin được lưu trữ trong dải từ. Kể từ đó, thẻ quẹt đã được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngân hàng, siêu thị, thư viện và hệ thống kiểm soát ra vào. Năm 1972, BankAmericard (sau này đổi tên thành Visa) trở thành tổ chức tài chính đầu tiên phát hành thẻ từ cho khách hàng của mình để thực hiện các giao dịch tín dụng. Sự đổi mới này cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch mua hàng nhanh chóng và thuận tiện chỉ bằng cách quẹt thẻ tại các thiết bị đầu cuối tại điểm bán hàng. Khi công nghệ phát triển, các biện pháp bảo mật mới, chẳng hạn như thẻ thông minh và thanh toán không tiếp xúc, đã thay thế thẻ quẹt truyền thống trong một số trường hợp do tính bảo mật và tiện lợi được cải thiện. Tuy nhiên, thẻ quẹt vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ngành như bán lẻ, vận tải và chuyển phát thư, nơi chức năng và tính đơn giản của chúng khiến chúng trở thành giải pháp thiết thực.

namespace
Ví dụ:
  • Julie slid her swipe card through the reader to gain access to the secure building.

    Julie trượt thẻ quẹt của mình qua đầu đọc để vào tòa nhà an ninh.

  • Before entering the campus café, Tom made sure he had his swipe card handy.

    Trước khi vào quán cà phê của trường, Tom đảm bảo rằng mình đã mang theo thẻ quẹt.

  • As she approached the turnstile at the train station, Rachel swiped her card to make her way onto the platform.

    Khi đến gần cửa quay ở nhà ga xe lửa, Rachel quẹt thẻ để đi vào sân ga.

  • The visitor signed in at the reception desk and was provided with a swipe card for the building.

    Du khách đăng ký tại quầy lễ tân và được cấp thẻ quẹt để vào tòa nhà.

  • In order to use the copying machine, Lucy had to insert her swipe card and enter her PIN.

    Để sử dụng máy photocopy, Lucy phải đưa thẻ quẹt vào và nhập mã PIN.

  • The security guard stopped Chris and asked to see his swipe card before allowing him to enter the building.

    Người bảo vệ đã chặn Chris lại và yêu cầu anh cho xem thẻ quẹt trước khi cho anh vào tòa nhà.

  • Sarah's swipe card malfunctioned, and she was temporarily locked out of her office until the issue could be resolved.

    Thẻ quẹt của Sarah bị trục trặc và cô ấy tạm thời bị khóa ngoài văn phòng cho đến khi sự cố được giải quyết.

  • The cleaner swiped his card to gain access to the storeroom, where he collected the supplies needed to clean the building.

    Người dọn dẹp quẹt thẻ để vào phòng chứa đồ, nơi anh ta lấy những vật dụng cần thiết để dọn dẹp tòa nhà.

  • Emma had forgotten her swipe card at home, and the receptionist had to call security to grant her access to the building.

    Emma quên thẻ quẹt ở nhà và nhân viên lễ tân phải gọi bảo vệ để cho cô vào tòa nhà.

  • As Jim approached the elevator bank, he quickly swiped his card to ensure a smooth ride up to his office on the tenth floor.

    Khi Jim đến gần thang máy, anh nhanh chóng quẹt thẻ để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ lên văn phòng của anh ở tầng mười.

Từ, cụm từ liên quan

All matches