- Julie slid her swipe card through the reader to gain access to the secure building.
Julie trượt thẻ quẹt của mình qua đầu đọc để vào tòa nhà an ninh.
- Before entering the campus café, Tom made sure he had his swipe card handy.
Trước khi vào quán cà phê của trường, Tom đảm bảo rằng mình đã mang theo thẻ quẹt.
- As she approached the turnstile at the train station, Rachel swiped her card to make her way onto the platform.
Khi đến gần cửa quay ở nhà ga xe lửa, Rachel quẹt thẻ để đi vào sân ga.
- The visitor signed in at the reception desk and was provided with a swipe card for the building.
Du khách đăng ký tại quầy lễ tân và được cấp thẻ quẹt để vào tòa nhà.
- In order to use the copying machine, Lucy had to insert her swipe card and enter her PIN.
Để sử dụng máy photocopy, Lucy phải đưa thẻ quẹt vào và nhập mã PIN.
- The security guard stopped Chris and asked to see his swipe card before allowing him to enter the building.
Người bảo vệ đã chặn Chris lại và yêu cầu anh cho xem thẻ quẹt trước khi cho anh vào tòa nhà.
- Sarah's swipe card malfunctioned, and she was temporarily locked out of her office until the issue could be resolved.
Thẻ quẹt của Sarah bị trục trặc và cô ấy tạm thời bị khóa ngoài văn phòng cho đến khi sự cố được giải quyết.
- The cleaner swiped his card to gain access to the storeroom, where he collected the supplies needed to clean the building.
Người dọn dẹp quẹt thẻ để vào phòng chứa đồ, nơi anh ta lấy những vật dụng cần thiết để dọn dẹp tòa nhà.
- Emma had forgotten her swipe card at home, and the receptionist had to call security to grant her access to the building.
Emma quên thẻ quẹt ở nhà và nhân viên lễ tân phải gọi bảo vệ để cho cô vào tòa nhà.
- As Jim approached the elevator bank, he quickly swiped his card to ensure a smooth ride up to his office on the tenth floor.
Khi Jim đến gần thang máy, anh nhanh chóng quẹt thẻ để đảm bảo chuyến đi suôn sẻ lên văn phòng của anh ở tầng mười.