Định nghĩa của từ draft card

draft cardnoun

thẻ dự thảo

/ˈdrɑːft kɑːd//ˈdræft kɑːrd/

Thuật ngữ "draft card" có nguồn gốc từ Thế chiến II tại Hoa Kỳ do Đạo luật nghĩa vụ tuyển chọn năm 1940. Đạo luật này được đưa ra để thực hiện một phương pháp công bằng và có trật tự trong việc tuyển dụng những người đàn ông trẻ tuổi, được gọi là người được tuyển chọn, vào nghĩa vụ quân sự. Hệ thống nghĩa vụ tuyển chọn, chịu trách nhiệm quản lý dự thảo, đã cấp cho mỗi nam giới đủ điều kiện trong độ tuổi từ 18 đến 26 một thẻ dự thảo, thường được gọi là "Thông báo phân loại" hoặc "Thông báo báo cáo để nhập ngũ". Những thẻ này bao gồm tên, địa chỉ và số sê-ri của người được tuyển chọn do Hệ thống nghĩa vụ tuyển chọn chỉ định, được sử dụng để theo dõi các cá nhân và đảm bảo tuân thủ. Nói tóm lại, thẻ dự thảo đóng vai trò là một tài liệu pháp lý do chính phủ yêu cầu để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nghĩa vụ tuyển chọn, cung cấp bằng chứng về việc đăng ký và nghĩa vụ phục vụ quân sự của một cá nhân trong thời chiến.

namespace
Ví dụ:
  • John nervously checked his draft card in 1968, unsure if he would be sent to fight in the Vietnam War.

    John hồi hộp kiểm tra thẻ nghĩa vụ quân sự của mình vào năm 1968, không chắc liệu mình có được gửi đi chiến đấu trong Chiến tranh Việt Nam hay không.

  • The Selective Service System mailed out draft cards annually, reminding young men of their patriotic duty to potentially serve in the military.

    Hệ thống nghĩa vụ quân sự tuyển chọn gửi thẻ nghĩa vụ quân sự hàng năm, nhắc nhở những người đàn ông trẻ về nghĩa vụ yêu nước của họ là có khả năng phục vụ trong quân đội.

  • During the Obama administration, the United States abolished the draft and replaced it with an all-volunteer military structure, rendering draft cards obsolete.

    Dưới thời chính quyền Obama, Hoa Kỳ đã bãi bỏ chế độ quân dịch và thay thế bằng cơ cấu quân đội hoàn toàn dựa trên tinh thần tình nguyện, khiến cho thẻ quân dịch trở nên lỗi thời.

  • The last time the draft was used in the United States was in 1973 during the final stages of the Vietnam War.

    Lần cuối cùng chế độ quân dịch được áp dụng ở Hoa Kỳ là vào năm 1973 trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Việt Nam.

  • In order to avoid being drafted, some men would submit fake or altered draft cards to the Selective Service System.

    Để tránh bị bắt đi nghĩa vụ quân sự, một số người đàn ông sẽ nộp thẻ nghĩa vụ quân sự giả hoặc đã bị sửa đổi cho Hệ thống nghĩa vụ tuyển chọn.

  • Many countries still use mandatory military service, with young men required to present their draft cards at regular intervals.

    Nhiều quốc gia vẫn áp dụng nghĩa vụ quân sự bắt buộc, trong đó nam thanh niên phải trình thẻ nghĩa vụ quân sự theo định kỳ.

  • After receiving a draft notice, william decided to flee the country rather than face the prospect of military service.

    Sau khi nhận được lệnh nhập ngũ, William quyết định chạy trốn khỏi đất nước thay vì phải đối mặt với viễn cảnh phải nhập ngũ.

  • The presence of draft cards in a person's possession could indicate their potential willingness to serve in uniform.

    Việc một người sở hữu thẻ nghĩa vụ quân sự có thể cho thấy họ có sẵn sàng phục vụ trong quân đội hay không.

  • During the Cold War, the threat of a Soviet invasion led many countries to reinstate conscription and issue draft cards.

    Trong Chiến tranh Lạnh, mối đe dọa từ cuộc xâm lược của Liên Xô đã khiến nhiều quốc gia phải khôi phục chế độ nghĩa vụ quân sự và phát thẻ nghĩa vụ.

  • Despite controversies surrounding the draft, the United States military has long relied on a volunteer force, with no plans to reinstate conscription in the near future.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh chế độ nghĩa vụ quân sự, quân đội Hoa Kỳ từ lâu vẫn dựa vào lực lượng tình nguyện và không có kế hoạch khôi phục chế độ nghĩa vụ quân sự trong tương lai gần.

Từ, cụm từ liên quan

All matches