Định nghĩa của từ identity card

identity cardnoun

thẻ căn cước

/aɪˈdentəti kɑːd//aɪˈdentəti kɑːrd/

Khái niệm về thẻ căn cước có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở nhiều quốc gia châu Âu, nơi chúng ban đầu được giới thiệu như một công cụ để quản lý việc đi lại và ngăn chặn tình trạng bất ổn xã hội trong thời kỳ hỗn loạn chính trị. Bản thân thuật ngữ "identity card" đã trở nên phổ biến sau Thế chiến thứ nhất, khi nhiều quốc gia thực hiện luật yêu cầu thường dân phải mang theo các giấy tờ tùy thân chính thức cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm đăng ký cử tri, xác minh việc làm và nghĩa vụ quân sự. Thuật ngữ "identity card" là bản dịch của từ tiếng Pháp "carte d'identité" và tiếng Đức "Personalausweis", cả hai đều được sử dụng phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "identity card" lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1907, ám chỉ một hệ thống mới được triển khai tại Vương quốc Anh yêu cầu một số loại công dân nước ngoài phải luôn mang theo thẻ căn cước hợp lệ. Theo thời gian, việc sử dụng thẻ căn cước đã mở rộng để bao gồm nhiều hình thức và chức năng khác nhau, từ các giấy tờ tùy thân cơ bản đến các hệ thống nhận dạng sinh trắc học tinh vi được các chính phủ sử dụng để đảm bảo an ninh quốc gia và kiểm soát nhập cư. Ngày nay, thẻ căn cước là một đặc điểm phổ biến của xã hội hiện đại, khi nhiều quốc gia yêu cầu công dân phải mang theo thẻ này để xác minh danh tính trong nhiều tình huống hàng ngày, từ việc sử dụng các dịch vụ công cộng đến lên máy bay.

namespace
Ví dụ:
  • Joe presented his identity card at the border control, as required by law.

    Joe đã xuất trình thẻ căn cước của mình tại cửa khẩu theo quy định của pháp luật.

  • Mary forgot her identity card at home and had to turn back from the bank.

    Mary quên chứng minh thư ở nhà và phải quay trở lại ngân hàng.

  • After applying for a new job, Sarah received her identity card in the mail a week later.

    Sau khi nộp đơn xin việc mới, Sarah nhận được thẻ căn cước qua thư một tuần sau đó.

  • The police officer asked the suspect to show his identity card before questioning him.

    Cảnh sát yêu cầu nghi phạm xuất trình giấy tờ tùy thân trước khi thẩm vấn.

  • Mark's identity card was stolen during a burglary, and he had to report it to the authorities.

    Thẻ căn cước của Mark đã bị đánh cắp trong một vụ trộm, và anh ấy phải báo cáo với chính quyền.

  • The security guard scrutinized the woman's identity card before granting her access to the building.

    Nhân viên bảo vệ đã kiểm tra kỹ chứng minh thư của người phụ nữ trước khi cho cô vào tòa nhà.

  • The immigration officer checked the authenticity of Sujata's identity card before granting her entry into the country.

    Nhân viên quản lý xuất nhập cảnh đã kiểm tra tính xác thực của chứng minh thư nhân dân của Sujata trước khi cấp phép cho cô nhập cảnh vào nước này.

  • Elizabeth's identity card had expired, and she had to visit the local authorities to renew it.

    Thẻ căn cước của Elizabeth đã hết hạn và cô phải đến chính quyền địa phương để gia hạn.

  • I carried my identity card with me at all times, as I was frequently required to produce it for official purposes.

    Tôi luôn mang theo chứng minh thư bên mình vì tôi thường xuyên phải xuất trình khi làm việc chính thức.

  • Although John's identity card was lost, he could still identify himself clearly through other means, such as his passport or driving license.

    Mặc dù chứng minh thư của John đã bị mất, anh vẫn có thể xác định rõ danh tính của mình thông qua các phương tiện khác, chẳng hạn như hộ chiếu hoặc giấy phép lái xe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches