Định nghĩa của từ smart card

smart cardnoun

thẻ thông minh

/ˈsmɑːt kɑːd//ˈsmɑːrt kɑːrd/

Thuật ngữ "smart card" được đặt ra vào cuối những năm 1970 để mô tả một thiết bị nhỏ, có kích thước bằng thẻ tín dụng, kết hợp chức năng của thẻ nhựa truyền thống với chip vi xử lý. Thẻ thông minh khác với thẻ truyền thống ở chỗ chúng được trang bị một chip máy tính thu nhỏ cho phép chúng lưu trữ và xử lý dữ liệu, thực hiện lệnh và giao tiếp với các thiết bị khác. Công nghệ này cho phép thẻ thông minh thực hiện các hoạt động phức tạp hơn so với thẻ truyền thống, chẳng hạn như tự động hóa giao dịch, xác thực người dùng và bảo mật thông tin nhạy cảm. Khái niệm thẻ thông minh xuất hiện như một phản ứng trước nhu cầu về các hình thức nhận dạng an toàn và linh hoạt hơn, đặc biệt là trong các dịch vụ tài chính, viễn thông, chăm sóc sức khỏe và giao thông vận tải. Kể từ đó, thẻ thông minh ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng, từ thanh toán không tiếp xúc đến thẻ SIM cho thiết bị di động. Nhìn chung, sự phát triển của thẻ thông minh là một cột mốc trong công nghệ thông tin và mở đường cho sự phát triển của các cách quản lý tương tác kỹ thuật số tinh vi và thuận tiện hơn.

namespace
Ví dụ:
  • I use a smart card for public transportation instead of purchasing paper tickets.

    Tôi sử dụng thẻ thông minh để đi phương tiện công cộng thay vì mua vé giấy.

  • The smart card embedded with my healthcare provider's information eliminates the need for carrying my medical records.

    Thẻ thông minh được nhúng thông tin về nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của tôi giúp tôi không cần phải mang theo hồ sơ bệnh án.

  • The new smart card technology allows for secure online transactions without the need for a physical credit card.

    Công nghệ thẻ thông minh mới cho phép thực hiện giao dịch trực tuyến an toàn mà không cần thẻ tín dụng vật lý.

  • My company has implemented smart card access control, which has minimized the risk of unauthorized entry to our premises.

    Công ty tôi đã triển khai hệ thống kiểm soát ra vào bằng thẻ thông minh, giúp giảm thiểu nguy cơ xâm nhập trái phép vào cơ sở của chúng tôi.

  • The smart card payment system has made it easier for me to make contactless payments at retail locations.

    Hệ thống thanh toán bằng thẻ thông minh giúp tôi thanh toán không tiếp xúc dễ dàng hơn tại các địa điểm bán lẻ.

  • The smart card technology in our gym ensures that personal information is stored securely, and members can access equipment seamlessly.

    Công nghệ thẻ thông minh tại phòng tập của chúng tôi đảm bảo thông tin cá nhân được lưu trữ an toàn và các thành viên có thể truy cập thiết bị một cách dễ dàng.

  • The smart card library system at the university provides an efficient way for students to borrow and return textbooks.

    Hệ thống thẻ thông minh của thư viện trường đại học cung cấp giải pháp hiệu quả cho sinh viên trong việc mượn và trả sách giáo khoa.

  • The smart card is used as a means of identification for government officials, allowing them to access sensitive information and resources.

    Thẻ thông minh được sử dụng như một phương tiện nhận dạng dành cho các viên chức chính phủ, cho phép họ truy cập vào thông tin và tài nguyên nhạy cảm.

  • The smart card technology is being implemented in banking systems, making online transactions more secure and seamless.

    Công nghệ thẻ thông minh đang được triển khai trong các hệ thống ngân hàng, giúp các giao dịch trực tuyến an toàn và liền mạch hơn.

  • The smart card technology in vending machines has made it convenient to purchase items without the need for coins or notes.

    Công nghệ thẻ thông minh trong máy bán hàng tự động giúp việc mua hàng trở nên thuận tiện hơn mà không cần dùng đến tiền xu hoặc tiền giấy.

Từ, cụm từ liên quan