Định nghĩa của từ card key

card keynoun

chìa khóa thẻ

/ˈkɑːd kiː//ˈkɑːrd kiː/

Thuật ngữ "card key" dùng để chỉ một loại thẻ nhựa nhỏ đóng vai trò là thiết bị an ninh để cấp quyền truy cập vào nhiều cơ sở khác nhau như tòa nhà, căn hộ và xe cộ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 khi nhu cầu về các hệ thống an ninh tinh vi hơn tăng cao. Trước thời điểm này, các hệ thống khóa và chìa khóa truyền thống được sử dụng rộng rãi để bảo vệ các tòa nhà và các cơ sở khác. Các hệ thống này có thể dễ dàng bị sao chép, mất hoặc bị đánh cắp, gây ra rủi ro an ninh đáng kể. Để ứng phó với vấn đề này, các công nghệ mới đã được phát triển cho phép sử dụng thẻ từ để thay thế chìa khóa truyền thống. Dải từ được sử dụng trong các loại thẻ này chứa dữ liệu được mã hóa mà đầu đọc thẻ có thể truy cập để cấp hoặc từ chối quyền truy cập. Theo thời gian, các loại thẻ này đã phát triển để bao gồm công nghệ chip thông minh có thể cung cấp các tính năng bảo mật bổ sung như xác thực sinh trắc học. Tính phổ biến của hệ thống khóa thẻ đã tăng đáng kể trong những năm qua do khả năng bảo mật được cải thiện và dễ sử dụng. Ngày nay, hệ thống khóa thẻ thường được tìm thấy trong nhiều ngành công nghiệp như chăm sóc sức khỏe, khách sạn và giao thông vận tải. Tóm lại, thuật ngữ "card key" dùng để chỉ một thẻ nhựa nhỏ chứa dữ liệu được mã hóa có thể được sử dụng để cấp quyền truy cập vào các cơ sở bằng công nghệ dải từ và chip thông minh. Công nghệ này cung cấp khả năng bảo mật nâng cao và đã trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp do dễ sử dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The hotel provided each guest with a card key for their room, which granted them access to the building and their designated accommodation.

    Khách sạn cung cấp cho mỗi khách một thẻ chìa khóa phòng, cho phép họ ra vào tòa nhà và nơi ở được chỉ định.

  • Forgetting to carry his card key, the guest frantically searched his pockets for an alternative means of entry before remembering that the hotel staff had offered to email him a digital copy.

    Quên mang theo thẻ chìa khóa, vị khách cuống cuồng lục túi tìm phương tiện khác để vào phòng trước khi nhớ ra rằng nhân viên khách sạn đã đề nghị gửi cho anh ta một bản sao kỹ thuật số qua email.

  • The conference center offered delegates a card key to unlock not only their rooms but also the conference halls and networking events for the duration of the event.

    Trung tâm hội nghị cung cấp cho đại biểu thẻ chìa khóa không chỉ để mở phòng mà còn mở cả phòng hội nghị và các sự kiện giao lưu trong suốt thời gian diễn ra sự kiện.

  • After losing his card key in the hotel lobby, the guest was relieved when the front desk staff was able to quickly issue him a replacement.

    Sau khi làm mất chìa khóa thẻ tại sảnh khách sạn, vị khách đã thở phào nhẹ nhõm khi nhân viên lễ tân nhanh chóng cấp cho ông chìa khóa thay thế.

  • The guest inserted his card key into the slot and waited anxiously as the door beeped open, revealing the plush interior of his room.

    Vị khách nhét thẻ khóa vào khe và hồi hộp chờ đợi cho đến khi cánh cửa kêu bíp mở, để lộ nội thất sang trọng của căn phòng.

  • To avoid the hassle of carrying multiple keys, the apartment building provided each tenant with a card key that granted them access to the building and their own specific apartment.

    Để tránh sự phiền phức khi phải mang theo nhiều chìa khóa, tòa nhà chung cư đã cung cấp cho mỗi người thuê một thẻ chìa khóa cho phép họ ra vào tòa nhà và căn hộ riêng của mình.

  • The guest followed the signs to the card key collection area, where the hotel staff activated his card key and explained how to use it.

    Khách đi theo biển báo đến khu vực nhận thẻ chìa khóa, tại đây nhân viên khách sạn sẽ kích hoạt thẻ chìa khóa và giải thích cách sử dụng.

  • For the gym-goer, the hotel offered a card key for the on-site fitness center, allowing them to work out at their convenience.

    Đối với những người tập thể dục, khách sạn cung cấp thẻ từ cho trung tâm thể dục tại chỗ, cho phép họ tập luyện bất cứ khi nào họ thấy thuận tiện.

  • When the guest returned from a night out, he was relieved to find that his card key still worked and he could easily access his room without any issues.

    Khi khách trở về sau một đêm đi chơi, anh ấy thở phào nhẹ nhõm khi thấy thẻ khóa của mình vẫn hoạt động và anh ấy có thể dễ dàng vào phòng mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.

  • In the event of an emergency, the hotel kindly offered guests the option to check out via a card key, alleviating the need for a lengthy formalities process.

    Trong trường hợp khẩn cấp, khách sạn vui lòng cung cấp cho khách tùy chọn trả phòng bằng thẻ từ, giúp giảm bớt quá trình thủ tục rườm rà.

Từ, cụm từ liên quan

All matches