Định nghĩa của từ yellow card

yellow cardnoun

thẻ vàng

/ˈjɛləʊ ˌkɑːd/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "yellow card" trong bóng đá có nguồn gốc từ **Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 1970** ở Mexico. Trọng tài **Ken Aston**, bực bội vì cố gắng kiểm soát các pha phạm lỗi leo thang trong một trận đấu, đã nhìn thấy một cảnh sát giao thông giơ thẻ vàng để chặn giao thông. Ông nhận ra rằng khái niệm này có thể hiệu quả trong bóng đá để cảnh báo các cầu thủ, và **thẻ vàng** trở thành biểu tượng của sự cảnh cáo, trong khi **thẻ đỏ** tượng trưng cho việc đuổi khỏi sân.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(bóng đá) thẻ vàng

namespace

(in soccer and some other games) a yellow card shown by the referee to a player being cautioned

(trong bóng đá và một số trò chơi khác) trọng tài phạt thẻ vàng đối với một cầu thủ bị cảnh cáo

Ví dụ:
  • Eddis was shown the yellow card for a late tackle on Candlish

    Eddis đã nhận thẻ vàng sau pha vào bóng muộn với Candlish

  • The referee showed the yellow card to the midfielder for his tackling from behind, warning him that further foul play would result in a red card.

    Trọng tài đã rút thẻ vàng cho tiền vệ này vì pha vào bóng từ phía sau, cảnh báo anh rằng nếu tiếp tục phạm lỗi sẽ phải nhận thẻ đỏ.

  • The striker received a second yellow card in stoppage time, meaning that he would be suspended for the next match.

    Tiền đạo này nhận thẻ vàng thứ hai trong thời gian bù giờ, nghĩa là anh sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo.

  • Despite being cautioned with a yellow card, the right back continued his aggressive style of defending, nearly preventing a goal.

    Mặc dù bị cảnh cáo bằng thẻ vàng, hậu vệ phải này vẫn tiếp tục phong cách phòng ngự quyết liệt và suýt chút nữa đã cản phá được bàn thắng.

  • The substitute was booked with a yellow card for unsporting conduct just minutes after coming on, costing his team an opportunity for a free kick.

    Cầu thủ dự bị này đã nhận thẻ vàng vì hành vi phi thể thao chỉ vài phút sau khi vào sân, khiến đội của anh mất cơ hội được hưởng một quả đá phạt.

(of the referee) caution (a player) by showing a yellow card.

(của trọng tài) cảnh cáo (một cầu thủ) bằng cách rút thẻ vàng.