Định nghĩa của từ wild card

wild cardnoun

thẻ hoang dã

/ˈwaɪld kɑːd//ˈwaɪld kɑːrd/

Thuật ngữ "wild card" ban đầu xuất hiện vào những năm 1930 để mô tả một nhân vật trong bộ bài có thể gắn bất kỳ giá trị nào vào chính nó, tùy thuộc vào trò chơi cụ thể đang chơi. Tính linh hoạt này khiến những lá bài như vậy trở nên không thể đoán trước và cho phép chúng thay đổi kết quả của một ván bài một cách bất ngờ, trở thành "wild card." Thuật ngữ này nhanh chóng mở rộng ra ngoài nguồn gốc trò chơi bài của nó để mô tả bất kỳ yếu tố không thể đoán trước hoặc bất ngờ nào trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như một người, sự kiện hoặc hoàn cảnh không thể dễ dàng phân loại hoặc dự đoán. Trong những trường hợp này, việc sử dụng "wild card" thường ngụ ý cả lợi ích tiềm ẩn và rủi ro, làm nổi bật khả năng xảy ra bất ngờ và nhu cầu thích nghi với những hoàn cảnh mới và không chắc chắn.

namespace

a card that has no value of its own and takes the value of any card that the player chooses

một lá bài không có giá trị riêng và lấy giá trị của bất kỳ lá bài nào mà người chơi chọn

an opportunity for somebody to play in a competition when they have not qualified in the usual way; a player who enters a competition in this way

cơ hội cho ai đó tham gia một cuộc thi khi họ không đủ điều kiện theo cách thông thường; một cầu thủ tham gia một cuộc thi theo cách này

Ví dụ:
  • He was given a wild card for the tournament.

    Anh đã được trao tấm vé đặc biệt để tham dự giải đấu.

  • She was beaten in the semi-finals by wild card Louise Smith.

    Cô đã bị đánh bại ở vòng bán kết bởi tay vợt được trao vé đặc biệt Louise Smith.

a symbol that can represent any letter or number

một biểu tượng có thể biểu thị bất kỳ chữ cái hoặc số nào

Ví dụ:
  • An asterisk is commonly used as a wild card.

    Dấu hoa thị thường được sử dụng như một ký tự đại diện.

  • a wild-card search

    một tìm kiếm ký tự đại diện

a person or thing whose behaviour or effect is difficult to predict

một người hoặc vật có hành vi hoặc tác động khó có thể dự đoán được

Ví dụ:
  • The Nationalist party is the wild card in the election.

    Đảng Quốc gia là đảng có khả năng chiến thắng trong cuộc bầu cử.

Từ, cụm từ liên quan