Định nghĩa của từ gift card

gift cardnoun

thẻ quà tặng

/ˈɡɪft kɑːd//ˈɡɪft kɑːrd/

Thuật ngữ "gift card" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1990. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại thẻ trả trước có thể mua và tặng cho ai đó, thay thế cho các món quà bằng tiền mặt truyền thống. Thẻ có thể được sử dụng để mua hàng tại các nhà bán lẻ hoặc thương gia cụ thể, vì giá trị được nạp vào thẻ tại thời điểm mua. Ban đầu, thẻ quà tặng được gọi là "tín dụng cửa hàng" hoặc "thẻ khuyến mại", nhưng thuật ngữ "gift card" trở nên phổ biến hơn khi các nhà bán lẻ nhận ra tiềm năng của chúng như một mặt hàng quà tặng phổ biến. Ngày nay, thẻ quà tặng là mặt hàng chủ lực của mùa tặng quà, vì chúng cung cấp một món quà tiện lợi và linh hoạt, với nhiều lựa chọn có sẵn để mua.

namespace
Ví dụ:
  • She received a $50 gift card to her favorite clothing store as a birthday present.

    Cô ấy nhận được thẻ quà tặng trị giá 50 đô la từ cửa hàng quần áo yêu thích làm quà sinh nhật.

  • The impressionist art museum offers gift cards that can be used towards admission fees or merchandise.

    Bảo tàng nghệ thuật ấn tượng cung cấp thẻ quà tặng có thể sử dụng để thanh toán phí vào cửa hoặc mua hàng.

  • They had a wedding registry with various gift card options from well-known retailers.

    Họ đã đăng ký nhận quà cưới với nhiều lựa chọn thẻ quà tặng từ các nhà bán lẻ nổi tiếng.

  • He suggested a gift card to a local coffee shop as a thoughtful gesture to his co-worker who was swamped with work.

    Anh ấy gợi ý tặng thẻ quà tặng tại một quán cà phê địa phương như một cử chỉ chu đáo dành cho người đồng nghiệp đang ngập đầu trong công việc.

  • The gift card for the popular restaurant had expired, and she wasn't able to use it for her anniversary dinner.

    Thẻ quà tặng tại nhà hàng nổi tiếng này đã hết hạn và cô ấy không thể sử dụng nó cho bữa tối kỷ niệm của mình.

  • She found a $25 gift card to a bookstore tucked away in her coat pocket, and was delighted to discover it.

    Cô tìm thấy một thẻ quà tặng trị giá 25 đô la của một hiệu sách được giấu trong túi áo khoác và rất vui mừng khi phát hiện ra nó.

  • The company provides gift cards to its employees as a way to repay them for excellent performance.

    Công ty cung cấp thẻ quà tặng cho nhân viên như một cách để đền đáp cho thành tích làm việc xuất sắc của họ.

  • The gift card balance didn't reflect her recent purchase, and she contacted customer service to inquire about the problem.

    Số dư thẻ quà tặng không phản ánh giao dịch mua hàng gần đây của cô ấy và cô ấy đã liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng để hỏi về vấn đề này.

  • She collected unused gift cards from various stores for her daughter's wedding and purchased several items for the venue from online retailers.

    Cô đã thu thập những thẻ quà tặng chưa sử dụng từ nhiều cửa hàng cho đám cưới của con gái mình và mua một số mặt hàng cho địa điểm tổ chức từ các nhà bán lẻ trực tuyến.

  • The convenience store has a selection of gift cards for popular stores and restaurants, and the gift cards never expire.

    Cửa hàng tiện lợi có nhiều loại thẻ quà tặng cho các cửa hàng và nhà hàng nổi tiếng, và thẻ quà tặng không bao giờ hết hạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches