Định nghĩa của từ trump card

trump cardnoun

lá bài chủ

/ˈtrʌmp kɑːd//ˈtrʌmp kɑːrd/

Thuật ngữ "trump card" bắt nguồn từ trò chơi bài phổ biến Trump, được chơi vào thế kỷ 15 ở châu Âu. Trong trò chơi này, mỗi người chơi được chia một bộ bài và một lá bài được chỉ định là lá bài "Trump", có giá trị cao nhất và có thể lấy bất kỳ chất nào khác. Khái niệm về lá bài chủ sau đó được đưa vào các trò chơi bài khác như Bridge, Whist và Poker, nơi nó đóng vai trò là công cụ mạnh mẽ để đánh bại đối thủ. Trong các trò chơi này, lá bài chủ được ưu tiên hơn các lá bài khác cùng chất và giúp người chơi giành chiến thắng trong trò chơi. Thuật ngữ "trump card" đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 19 và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ẩn dụ như một lợi thế ẩn giấu hoặc vũ khí bí mật có thể lật ngược tình thế có lợi cho một người. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "trump card" đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, xuất hiện trong phim ảnh, sách và các hình thức truyền thông khác.

namespace

(in some card games) a card that belongs to the suit (= one of the four sets in a pack of cards) that has been chosen for a particular game to have a higher value than the other three suits

(trong một số trò chơi bài) một lá bài thuộc về bộ bài (= một trong bốn bộ trong một bộ bài) được chọn cho một trò chơi cụ thể để có giá trị cao hơn ba bộ bài còn lại

something that gives you an advantage over other people, especially when they do not know what it is and you are able to use it to surprise them

một cái gì đó mang lại cho bạn lợi thế hơn người khác, đặc biệt là khi họ không biết nó là gì và bạn có thể sử dụng nó để làm họ ngạc nhiên

Ví dụ:
  • He was able to get what he wanted without having to play his trump card.

    Ông có thể đạt được điều mình muốn mà không cần phải sử dụng đến lá bài chủ.

  • Many private schools use small classes as their trump card in marketing campaigns.

    Nhiều trường tư thục sử dụng lớp học nhỏ như là quân bài chủ chốt trong các chiến dịch tiếp thị.

Từ, cụm từ liên quan