Định nghĩa của từ index card

index cardnoun

thẻ chỉ mục

/ˈɪndeks kɑːd//ˈɪndeks kɑːrd/

Từ "index card" dùng để chỉ một tấm thẻ hình chữ nhật nhỏ, thường làm bằng giấy, thường được dùng để sắp xếp và lập chỉ mục thông tin để dễ dàng tìm kiếm. Thuật ngữ "index" bắt nguồn từ tiếng Latin "index", có nghĩa là "pointing" hoặc "chỉ ra", dùng để chỉ tài liệu tham khảo hoặc chú thích hướng dẫn người dùng đến thông tin mong muốn. Vào cuối thế kỷ 19, một nhà công nghệ người Anh gốc Hungary tên là Ányos Jedlik đã phát triển một hệ thống thẻ chỉ mục để quản lý và tìm kiếm thông tin từ bộ sưu tập lớn các bài báo và sách khoa học của mình. Hệ thống của Jedlik bao gồm việc phân loại và dán nhãn từng thẻ bằng các từ khóa có liên quan và lập chỉ mục chúng trong một hộp đựng giống như ngăn kéo để sắp xếp các giấy tờ và tài liệu. Phương pháp của Jedlik được công nhận khi nhà tâm lý học, nhà khoa học hành vi và nhà sư phạm người Mỹ Edward L. Thorndike áp dụng và sửa đổi hệ thống. Phiên bản của Thorndike sử dụng các thẻ màu có ngăn kéo được đánh số, tương tự như hệ thống danh mục thẻ trong thư viện. Phương pháp lập chỉ mục cụ thể này được gọi là "phương pháp Thorndike" và được sử dụng rộng rãi trong các quy trình giáo dục, giảng dạy và quản lý lưu trữ. Theo thời gian, thẻ chỉ mục thường được gọi là "thẻ hồ sơ", đặc biệt là trong môi trường kinh doanh, do tính tiện lợi của nó trong việc sắp xếp và quản lý hồ sơ và tài liệu trong tủ hồ sơ. Ngày nay, số hóa đã thay thế phần lớn thẻ chỉ mục truyền thống trên giấy, nhưng tên gọi của nó vẫn là một thuật ngữ quen thuộc trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như ghi chép học thuật và tạo thẻ tham khảo.

namespace
Ví dụ:
  • I used index cards to make flashcards for my history exam.

    Tôi đã sử dụng các tấm bìa ghi chú để làm thẻ ghi nhớ cho bài kiểm tra lịch sử của mình.

  • The teacher handed out index cards for us to take notes during the lecture.

    Giáo viên phát cho chúng tôi những tấm thẻ ghi chú để ghi chép trong suốt buổi học.

  • On each index card, I summarized the key points from the chapter.

    Trên mỗi tấm thẻ, tôi tóm tắt những điểm chính của chương.

  • I organized my research paper ideas on index cards and then arranged them by topic.

    Tôi sắp xếp các ý tưởng cho bài nghiên cứu của mình trên các tấm bìa và sau đó sắp xếp chúng theo chủ đề.

  • For my science project, I created an index card for each experiment, listing the materials needed and the steps involved.

    Đối với dự án khoa học của mình, tôi đã tạo một tấm thẻ ghi chú cho mỗi thí nghiệm, liệt kê các vật liệu cần thiết và các bước thực hiện.

  • During a job interview, I wrote out answers to common questions on index cards in preparation.

    Trong một buổi phỏng vấn xin việc, tôi thường viết câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp lên các tấm bìa để chuẩn bị.

  • My mentor suggested using index cards as a study aid for learning vocabulary in a foreign language.

    Người cố vấn của tôi gợi ý sử dụng thẻ ghi chú như một công cụ hỗ trợ học tập để học từ vựng tiếng nước ngoài.

  • The author's collection of index cards could serve as a visual representation of their cognitive thought processes.

    Bộ sưu tập thẻ ghi chú của tác giả có thể đóng vai trò như một hình ảnh đại diện cho quá trình tư duy nhận thức của họ.

  • The librarian advised me to write down the call numbers of books I want to find on index cards and carry them around.

    Người thủ thư khuyên tôi nên viết số hiệu của những cuốn sách tôi muốn tìm vào thẻ ghi chú và mang theo bên mình.

  • In a high-pressure scenario, such as a debate, having information written on index cards can provide quick insights and replies.

    Trong tình huống áp lực cao, chẳng hạn như một cuộc tranh luận, việc ghi thông tin lên các tấm bìa có thể cung cấp thông tin chi tiết và câu trả lời nhanh chóng.