Định nghĩa của từ bank card

bank cardnoun

thẻ ngân hàng

/ˈbæŋk kɑːd//ˈbæŋk kɑːrd/

Thuật ngữ "bank card" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1960 khi nhiều tổ chức tài chính bắt đầu thử nghiệm thẻ nhựa để khách hàng truy cập vào tài khoản của họ. Thẻ đầu tiên như vậy được Ngân hàng Quốc gia Thụy Điển phát hành vào năm 1966, được gọi là "bankkort" (thẻ ngân hàng) trong tiếng Thụy Điển. Ban đầu, các thẻ ngân hàng này chủ yếu được sử dụng cho các giao dịch địa phương, chẳng hạn như rút tiền mặt từ ATM (Máy rút tiền tự động), mua hàng tại các cửa hàng bán lẻ và thanh toán hóa đơn. Các thẻ này thường do các ngân hàng riêng lẻ phát hành và chỉ có thể được sử dụng tại các máy ATM và địa điểm bán lẻ tương ứng của họ. Do sự phổ biến ngày càng tăng của các loại thẻ này, các ngân hàng lớn và các công ty thẻ tín dụng bắt đầu hợp tác và phát hành nhiều loại thẻ có thể hoán đổi được chấp nhận rộng rãi hơn. Các loại thẻ ngân hàng phổ thông này, chẳng hạn như Visa, Mastercard và American Express, đã trở thành nền tảng của hoạt động ngân hàng và thương mại hiện đại. Tóm lại, thuật ngữ "bank card" dùng để chỉ một công cụ thanh toán bằng nhựa hoặc kỹ thuật số do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính phát hành cho phép người sở hữu thực hiện nhiều giao dịch tài chính nhanh chóng và hiệu quả, từ mua hàng đến chuyển tiền trực tuyến, mở rộng sự tiện lợi và khả năng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng truyền thống.

namespace

a plastic card provided by your bank that may be used as a debit card or to get money from your account out of a machine

một thẻ nhựa do ngân hàng của bạn cung cấp có thể được sử dụng như thẻ ghi nợ hoặc để rút tiền từ tài khoản của bạn ra khỏi máy

a credit card provided by your bank, that can also be used as a debit card and to get money from your account out of a machine

thẻ tín dụng do ngân hàng của bạn cung cấp, cũng có thể được sử dụng như thẻ ghi nợ và để rút tiền từ tài khoản của bạn ra khỏi máy

Từ, cụm từ liên quan

All matches