Định nghĩa của từ cash card

cash cardnoun

thẻ tiền mặt

/ˈkæʃ kɑːd//ˈkæʃ kɑːrd/

Thuật ngữ "cash card" bắt nguồn từ những năm 1980, khi thẻ ghi nợ lần đầu tiên trở nên phổ biến tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, những chiếc thẻ này, còn được gọi là thẻ ATM (máy rút tiền tự động) hoặc thẻ séc, chỉ đơn giản là những chiếc thẻ nhựa có thể được sử dụng để truy cập tiền từ tài khoản ngân hàng thông qua hệ thống chuyển khoản điện tử. Tên "cash card" được đặt ra để mô tả những phương án thay thế điện tử mới lạ này cho tiền mặt giấy. Thuật ngữ này được các tổ chức tài chính phổ biến, những tổ chức này thúc đẩy sự tiện lợi và an toàn của thẻ tiền mặt so với tiền giấy truyền thống. Ưu điểm quan trọng nhất của thẻ tiền mặt là chúng cho phép người dùng truy cập tiền của họ từ bất kỳ đâu trên thế giới, miễn là họ có quyền truy cập vào máy ATM tương thích hoặc nhà bán lẻ chấp nhận thẻ. Khi công nghệ thanh toán phát triển, thuật ngữ "cash card" đã bao gồm một loạt các sản phẩm khác nhau, bao gồm thẻ ghi nợ trả trước, thẻ quà tặng và thẻ lưu trữ giá trị, tất cả đều có thể được sử dụng để mua hàng hoặc rút tiền mặt. Ngày nay, thẻ tiền mặt là một phần phổ biến của bối cảnh thanh toán toàn cầu, với hàng tỷ thẻ như vậy đang lưu hành trên toàn thế giới và thuật ngữ này đã trở thành một phần cố định trong từ điển tài chính và bán lẻ. Cho dù được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày hay như một giải pháp thay thế tiện lợi cho tiền mặt giấy, thẻ tiền mặt đã xóa bỏ nhiều rào cản trong thương mại, giúp mọi người giao dịch kinh doanh dễ dàng và nhanh chóng hơn nhiều trong một xã hội không dùng tiền mặt.

namespace
Ví dụ:
  • I received a cash card as a gift from my aunt for my birthday.

    Tôi nhận được một thẻ tiền mặt từ dì tôi làm quà tặng nhân ngày sinh nhật.

  • The convenience store accepts cash cards as a form of payment.

    Cửa hàng tiện lợi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tiền mặt.

  • My employer encourages me to use my cash card for purchases, which helps me keep track of my expenses.

    Chủ lao động khuyến khích tôi sử dụng thẻ tiền mặt để mua hàng, điều này giúp tôi theo dõi chi phí của mình.

  • I loaded my cash card with $0 this morning, so I won't have to carry around a wad of cash.

    Sáng nay tôi đã nạp 0 đô la vào thẻ tiền mặt để không phải mang theo nhiều tiền mặt nữa.

  • The cash card I have is reloadable, so I can add more money to it as needed.

    Thẻ tiền mặt của tôi có thể nạp lại được nên tôi có thể nạp thêm tiền vào thẻ khi cần.

  • Some shops offer discounts for using a cash card as a means of payment.

    Một số cửa hàng cung cấp chiết khấu khi sử dụng thẻ tiền mặt làm phương tiện thanh toán.

  • I lost my cash card yesterday, and I'm worried about the money I had on it.

    Tôi bị mất thẻ rút tiền mặt ngày hôm qua và tôi lo lắng về số tiền tôi có trong thẻ.

  • To prevent unauthorized use, I always keep my cash card in a secure place.

    Để tránh việc sử dụng trái phép, tôi luôn cất giữ thẻ tiền mặt ở nơi an toàn.

  • I use my cash card to withdraw money at ATMs, which is more convenient than going to the bank.

    Tôi dùng thẻ tiền mặt để rút tiền tại các máy ATM, tiện lợi hơn nhiều so với việc đến ngân hàng.

  • Most cash cards come with a PIN (personal identification numberfor added security.

    Hầu hết các thẻ tiền mặt đều có mã PIN (mã nhận dạng cá nhân) để tăng thêm tính bảo mật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches