Định nghĩa của từ debit card

debit cardnoun

thẻ ghi nợ

/ˈdebɪt kɑːd//ˈdebɪt kɑːrd/

Thuật ngữ "debit card" có nguồn gốc từ những năm 1960 khi những thẻ trả trước đầu tiên được giới thiệu tại Hoa Kỳ. Những thẻ này, được gọi là "thẻ séc", cho phép chủ thẻ truy cập tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của họ, giống như viết séc. Thuật ngữ "debit card" trở nên phổ biến vào những năm 1980 khi nhiều ngân hàng bắt đầu phát hành những thẻ này như một giải pháp thay thế thuận tiện cho séc cho các giao dịch hàng ngày. Tên 'thẻ ghi nợ' chỉ ra thực tế là tài khoản của chủ thẻ bị ghi nợ (tiền bị khấu trừ) cho số tiền của giao dịch tại thời điểm mua hàng, giống như viết séc. Sự phát triển của các hệ thống thanh toán điện tử và sự xuất hiện của các mạng lưới thẻ ghi nợ như Visa và MasterCard, vào những năm 1990 trở đi, đã thúc đẩy việc sử dụng thẻ ghi nợ và biến chúng thành một hình thức thanh toán phổ biến hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • I used my debit card to make a purchase at the grocery store today.

    Hôm nay tôi đã dùng thẻ ghi nợ để mua hàng tại cửa hàng tạp hóa.

  • After entering my PIN, the debit card was swiped through the machine and my balance was deducted.

    Sau khi nhập mã PIN, thẻ ghi nợ được quẹt qua máy và số dư của tôi bị trừ.

  • I prefer using my debit card over cash because it provides a record of all my purchases.

    Tôi thích dùng thẻ ghi nợ hơn tiền mặt vì nó giúp tôi ghi lại mọi giao dịch mua sắm của mình.

  • The debit card also allows me to check my bank balance and transaction history online.

    Thẻ ghi nợ cũng cho phép tôi kiểm tra số dư ngân hàng và lịch sử giao dịch trực tuyến.

  • As I forgot my wallet at home, I was able to withdraw money from an ATM using my debit card.

    Vì quên ví ở nhà nên tôi đã có thể rút tiền từ máy ATM bằng thẻ ghi nợ.

  • The debit card is a convenient way to pay for goods and services without carrying a lot of cash.

    Thẻ ghi nợ là một cách thuận tiện để thanh toán hàng hóa và dịch vụ mà không cần mang theo nhiều tiền mặt.

  • My debit card is accepted at most retailers, so I don't have to carry multiple forms of payment.

    Thẻ ghi nợ của tôi được chấp nhận tại hầu hết các nhà bán lẻ, vì vậy tôi không phải mang theo nhiều hình thức thanh toán.

  • In case of fraudulent activity on my debit card, I'm protected by my bank's fraud prevention measures.

    Trong trường hợp thẻ ghi nợ của tôi có hoạt động gian lận, tôi sẽ được bảo vệ bởi các biện pháp phòng ngừa gian lận của ngân hàng.

  • The debit card is a popular way of transacting today, as it's secure, fast, and provides multiple benefits.

    Thẻ ghi nợ là phương thức giao dịch phổ biến hiện nay vì an toàn, nhanh chóng và mang lại nhiều lợi ích.

  • My debit card also allows me to make online purchases at various e-commerce websites with ease.

    Thẻ ghi nợ của tôi cũng cho phép tôi dễ dàng mua hàng trực tuyến tại nhiều trang web thương mại điện tử khác nhau.