Định nghĩa của từ time card

time cardnoun

thẻ thời gian

/ˈtaɪm kɑːd//ˈtaɪm kɑːrd/

Nguồn gốc của cụm từ "time card" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, trong thời kỳ cách mạng công nghiệp. Sự phát triển của các nhà máy và dây chuyền lắp ráp đã tạo ra một hệ thống lao động mới, trong đó nhân viên làm việc theo ca và người sử dụng lao động cần một cách để theo dõi thời gian đến, đi và tổng số giờ làm việc của công nhân. Một trong những phương pháp như vậy là "sổ chấm công", một sổ cái thủ công được quản đốc sử dụng để ghi lại thời gian đến và đi của công nhân. Năm 1888, thẻ chấm công đầu tiên đã được cấp bằng sáng chế bởi Willard LeGrave Bundy, một nhà phát minh người Mỹ. Thẻ chấm công về cơ bản là một sản phẩm thay thế cho sổ chấm công và hoạt động bằng cách sử dụng hệ thống đồng hồ chấm công. Thẻ chấm công có một thẻ nhựa hoặc giấy, thường có màu, mà nhân viên sẽ đưa vào một máy gọi là đồng hồ chấm công. Đồng hồ bao gồm một tấm kim loại có các lỗ tròn, mỗi lỗ đại diện cho một thời gian cụ thể. Khi nhân viên đưa thẻ vào đồng hồ, các đòn bẩy sẽ đẩy xuống thẻ, để lại một mẫu đục lỗ tương ứng với thời gian. Thẻ chấm công giúp người sử dụng lao động theo dõi giờ làm việc của công nhân dễ dàng hơn nhiều vì nó nhanh hơn, chính xác hơn và đáng tin cậy hơn sổ chấm công. Nó cũng cung cấp cho nhân viên hồ sơ về giờ làm việc của họ, giúp ngăn ngừa tranh chấp. Ngày nay, thẻ chấm công và đồng hồ chấm công vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, mặc dù chúng đã phần lớn được thay thế bằng hệ thống theo dõi thời gian điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • Mary punches in on her time card at exactly 8:00 am every weekday, ensuring she doesn't accumulate any tardiness points.

    Mary chấm công vào đúng 8:00 sáng mỗi ngày trong tuần để đảm bảo không bị trừ điểm đi muộn.

  • John's time card shows he worked overtime on Tuesday, which adds an extra hour of pay to his biweekly paycheck.

    Thẻ chấm công của John cho thấy anh đã làm thêm giờ vào thứ Ba, giúp anh được hưởng thêm một giờ lương vào mức lương hai tuần một lần của mình.

  • Sarah forgets to clock out on her time card after working an hour of overtime, causing her to erroneously lose that hour of pay.

    Sarah quên chấm công sau một giờ làm thêm, khiến cô mất một giờ lương.

  • After reviewing the time cards for the past month, the manager realizes that the team has worked over 1,500 hours of overtime collectively.

    Sau khi xem lại bảng chấm công của tháng vừa qua, người quản lý nhận ra rằng cả nhóm đã làm thêm tổng cộng hơn 1.500 giờ.

  • The new hire's time card reveals a consistent pattern of early arrivals and late departures, leading the supervisor to schedule a meeting to address the issue.

    Thẻ chấm công của nhân viên mới cho thấy thói quen đến sớm và về muộn thường xuyên, khiến người giám sát phải lên lịch họp để giải quyết vấn đề này.

  • The IT department's time cards reveal a dramatic increase in the number of sick days being taken in the past month, indicating the need for additional staff or resources.

    Bảng chấm công của bộ phận CNTT cho thấy số ngày nghỉ ốm tăng đột biến trong tháng qua, cho thấy nhu cầu cần thêm nhân viên hoặc nguồn lực.

  • The time cards for the third shift indicate several errors in calculating overtime pay, which results in a corrected paycheck and a company investigation.

    Bảng chấm công cho ca làm việc thứ ba cho thấy có một số lỗi trong việc tính lương làm thêm giờ, dẫn đến việc phải điều chỉnh lại phiếu lương và công ty phải tiến hành điều tra.

  • The time cards for the previous quarter indicate a high productivity rate, resulting in a company-wide bonus for meeting and exceeding production goals.

    Bảng chấm công của quý trước cho thấy tỷ lệ năng suất cao, dẫn đến việc thưởng cho toàn công ty khi đạt và vượt mục tiêu sản xuất.

  • During the biweekly payroll processing, the accountant reviews each time card for accuracy before issuing the checks.

    Trong quá trình xử lý bảng lương hai tuần một lần, kế toán sẽ xem xét tính chính xác của từng thẻ chấm công trước khi phát hành séc.

  • In order to avoid confusion, the company implements an electronic timecard system that sends all hours worked directly to the payroll department.

    Để tránh nhầm lẫn, công ty triển khai hệ thống thẻ chấm công điện tử gửi tất cả giờ làm việc trực tiếp đến phòng tính lương.

Từ, cụm từ liên quan