Định nghĩa của từ charge card

charge cardnoun

thẻ tín dụng

/ˈtʃɑːdʒ kɑːd//ˈtʃɑːrdʒ kɑːrd/

Thuật ngữ "charge card" ban đầu xuất hiện vào những năm 1950 khi American Express phát hành sản phẩm đầu tiên như vậy, ban đầu được gọi là "Thẻ thanh toán American Express". Thẻ này khác với thẻ tín dụng truyền thống ở chỗ người dùng phải thanh toán toàn bộ số dư của mình mỗi tháng. Ý tưởng đằng sau hệ thống này là thẻ sẽ hoạt động như một cách thuận tiện để tính phí mua hàng, sau đó sẽ được lập hóa đơn vào cuối tháng. Thẻ này không nhằm mục đích mở rộng tín dụng, vì người dùng phải có đủ tiền trong tài khoản để thanh toán cho các giao dịch mua hàng của mình. Thuật ngữ "charge card" đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho loại cơ chế thanh toán này, vì nó mô tả chính xác cách những thẻ này chủ yếu được sử dụng để tính phí hoặc mua hàng. Ngược lại, thẻ tín dụng truyền thống cho phép người dùng chuyển số dư từ tháng này sang tháng khác và phải chịu phí lãi suất, khiến chúng giống với các khoản vay hơn là các công cụ tính phí. Sự khác biệt giữa thẻ thanh toán và thẻ tín dụng trở nên rõ ràng hơn khi ngày càng nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính áp dụng nhiều sản phẩm thẻ khác nhau với các tính năng, hạn mức tín dụng và điều khoản thanh toán khác nhau. Ngày nay, thẻ ghi nợ vẫn có thể phân biệt được với thẻ tín dụng vì chúng cung cấp cho người dùng cơ hội quản lý tài chính theo cách phù hợp hơn với sở thích và hoàn cảnh tài chính cá nhân của họ.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I received my new charge card in the mail, I activated it and started using it to make purchases online and at stores.

    Ngay sau khi nhận được thẻ tín dụng mới qua thư, tôi đã kích hoạt và bắt đầu sử dụng để mua hàng trực tuyến và tại các cửa hàng.

  • To make a large purchase, I pulled out my trusty charge card and swiped it through the reader.

    Để thực hiện một giao dịch mua lớn, tôi rút thẻ tín dụng đáng tin cậy của mình ra và quẹt nó qua máy đọc.

  • I received an unexpected charge on my credit card statement, but thankfully it was just a mistake and I called the issuer to dispute it.

    Tôi nhận được khoản phí bất ngờ trên sao kê thẻ tín dụng, nhưng may mắn thay đó chỉ là nhầm lẫn và tôi đã gọi điện cho đơn vị phát hành để khiếu nại.

  • The convenience of having a charge card is unmatched - no need to carry around folding wads of cash!

    Sự tiện lợi khi sở hữu thẻ tín dụng là vô song - không cần phải mang theo những cọc tiền mặt gấp gọn!

  • Its sleek design and valuable rewards program make this charge card a beauty to keep in my wallet.

    Thiết kế đẹp mắt và chương trình phần thưởng giá trị khiến thẻ tín dụng này trở thành vật dụng đáng giữ trong ví của tôi.

  • I'm getting close to reaching my credit limit on my charge card, so I'll have to be a bit more careful with my spending over the next few months.

    Tôi sắp đạt đến hạn mức tín dụng trên thẻ tín dụng của mình, vì vậy tôi sẽ phải cẩn thận hơn một chút khi chi tiêu trong vài tháng tới.

  • My friend asked me to recommend a reliable charge card, but I have to say, I'm loyal to the one I already have.

    Bạn tôi đã nhờ tôi giới thiệu một thẻ tín dụng đáng tin cậy, nhưng tôi phải nói rằng tôi trung thành với thẻ mà tôi đang có.

  • It's possible to avoid interest charges on my charge card as long as I pay my balance in full each month, which I'm proud to say I do every time.

    Tôi có thể tránh được phí lãi suất trên thẻ tín dụng miễn là tôi thanh toán toàn bộ số dư mỗi tháng, và tôi luôn tự hào khi nói rằng mình làm được điều đó.

  • The security measures on this charge card are top notch - I feel safe making my online purchases using it.

    Các biện pháp bảo mật trên thẻ tín dụng này rất tốt - Tôi cảm thấy an toàn khi mua hàng trực tuyến bằng thẻ này.

  • At the end of the month, I settle up with my charge card issuer by making my payment on time and in full, in order to maintain a good credit score.

    Vào cuối tháng, tôi thanh toán với đơn vị phát hành thẻ tín dụng của mình bằng cách thanh toán đúng hạn và đầy đủ để duy trì điểm tín dụng tốt.

Từ, cụm từ liên quan