danh từ ((cũng) brake)
xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)
the branch broke: cành cây gãy
the abscerss breaks: nhọt vỡ
to break clods: đập nhỏ những cục đất
xe ngựa không mui
enemy troops break: quân địch bỏ chạy tán loạn
to the silence: phá tan sự yên lặng
to break the spell: giải mê, giải bùa
danh từ
sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt
the branch broke: cành cây gãy
the abscerss breaks: nhọt vỡ
to break clods: đập nhỏ những cục đất
chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn
enemy troops break: quân địch bỏ chạy tán loạn
to the silence: phá tan sự yên lặng
to break the spell: giải mê, giải bùa
sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn
day broke: trời bắt đầu hé sáng
to break the clouds: xua tan những đám mây
to bulk: bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ)