Định nghĩa của từ word break

word breaknoun

ngắt từ

/ˈwɜːd breɪk//ˈwɜːrd breɪk/

Thuật ngữ "word break" dùng để chỉ việc chia một dòng văn bản thành các từ riêng biệt trong quá trình sắp chữ hoặc in ấn. Trong nghệ thuật sắp chữ, ngắt từ (còn được gọi là khoảng trắng hoặc ngắt dòng) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện khả năng đọc và tính thẩm mỹ tổng thể của văn bản. Lịch sử của từ "word break" có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành in ấn, khi những người sắp chữ phải sắp xếp và giãn cách các chữ theo cách thủ công. Họ đã sử dụng nhiều công cụ và kỹ thuật khác nhau để hướng dẫn cách sắp xếp các từ trên trang, bao gồm cả khoảng cách dẫn đầu (khoảng cách theo chiều dọc giữa các dòng) và căn chỉnh (căn chỉnh các từ trên cả hai lề). Vào những năm 1960 và 1970, sự ra đời của máy tính và thiết bị sắp chữ vi tính đã làm thay đổi cách xử lý và định dạng văn bản. Những tiến bộ này cho phép kiểm soát chính xác hơn các ngắt từ, cũng như khả năng tự động gạch nối các từ ở cuối dòng để ngăn không cho xuất hiện khoảng trắng lớn giữa các từ. Với sự phát triển của xuất bản kỹ thuật số và sự gia tăng của các thiết bị điện tử để đọc và hiển thị văn bản, khái niệm ngắt từ ngày càng trở nên quan trọng trong việc tối ưu hóa khả năng đọc cho các kích thước và bố cục màn hình khác nhau. Các thuật toán và chương trình phần mềm đã được phát triển để phân tích văn bản và tạo ra các ngắt từ tối ưu dựa trên các yếu tố như kích thước phông chữ, độ dài dòng và khoảng cách. Tóm lại, khái niệm "word breaks" hiện đại trong nghệ thuật sắp chữ bắt nguồn từ các kỹ thuật sắp chữ thủ công trong quá khứ, nhưng đã được chuyển đổi và tinh chỉnh thông qua những tiến bộ công nghệ để trở thành một thành phần quan trọng của định dạng và hiển thị văn bản trong thời đại kỹ thuật số.

namespace
Ví dụ:
  • After deciphering the coded message, the spy was finally able to decode the word breaks and reveal the hidden meaning.

    Sau khi giải mã được thông điệp được mã hóa, cuối cùng điệp viên đã có thể giải mã được các từ ngắt quãng và tiết lộ ý nghĩa ẩn giấu.

  • The crossword puzzle stumped me until I finally figured out the word breaks at the bottom of the grid.

    Trò chơi ô chữ làm tôi bối rối cho đến khi tôi tìm ra được các từ nằm ở cuối lưới.

  • The cryptographer painstakingly analyzed the text, looking for word breaks that could lead to the uncovering of hidden messages.

    Nhà mật mã học đã tỉ mỉ phân tích văn bản, tìm kiếm các ngắt từ có thể giúp khám phá ra những thông điệp ẩn.

  • The computer program broke the text down into individual words, making it easier for the user to search for specific phrases or frequencies.

    Chương trình máy tính chia nhỏ văn bản thành các từ riêng lẻ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm các cụm từ hoặc tần suất cụ thể.

  • In the game of Scrabble, word breaks become especially important as players seek to create the highest-scoring words by joining letters together.

    Trong trò chơi Scrabble, việc ngắt từ trở nên đặc biệt quan trọng khi người chơi tìm cách tạo ra những từ có điểm cao nhất bằng cách ghép các chữ cái lại với nhau.

  • When studying the structure of language, linguists often examine word breaks, or alternatively, white spaces between words, as a way of understanding how language is perceived and interpreted.

    Khi nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ học thường xem xét các ngắt từ hoặc khoảng trắng giữa các từ, như một cách để hiểu cách ngôn ngữ được nhận thức và diễn giải.

  • The scanner identified the word breaks in the document, making it easy for the user to search for specific words or phrases.

    Máy quét có thể xác định các từ bị ngắt trong tài liệu, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm các từ hoặc cụm từ cụ thể.

  • When reading a text in a foreign language, word breaks can be especially helpful in deciphering meaning and understanding the overall structure of the language.

    Khi đọc một văn bản bằng tiếng nước ngoài, việc ngắt từ có thể đặc biệt hữu ích trong việc giải mã ý nghĩa và hiểu cấu trúc tổng thể của ngôn ngữ.

  • The OCR (Optical Character Recognitionsoftware recognized the word breaks, allowing the user to search by words as opposed to pixel characteristics.

    Phần mềm OCR (Nhận dạng ký tự quang học) có khả năng nhận dạng các ngắt từ, cho phép người dùng tìm kiếm theo từ thay vì theo đặc điểm điểm ảnh.

  • In the game of Boggle, word breaks become a critical factor in determining the highest-scoring words, encouraging players to strategically plan their moves based on the positioning and connection of letters.

    Trong trò chơi Boggle, việc ngắt từ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định từ nào có điểm cao nhất, khuyến khích người chơi lập kế hoạch di chuyển một cách chiến lược dựa trên vị trí và cách kết nối các chữ cái.