Định nghĩa của từ break in

break inphrasal verb

đột nhập

////

Thuật ngữ "break in" dùng để chỉ quá trình làm cho một thứ gì đó mới, đặc biệt là quần áo hoặc giày dép, trở nên thoải mái và tiện dụng hơn bằng cách dần dần mặc chúng vào. Người ta tin rằng thành ngữ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 khi xe ngựa kéo phổ biến ở các khu vực thành thị. Những cỗ xe ngựa đòi hỏi ngựa phải kéo chúng đều đặn và đồng đều, điều đó có nghĩa là dây cương, dây cương và các thiết bị khác cần phải được làm quen trước khi chúng có thể mang lại hiệu suất tối đa. Khi môn cưỡi ngựa trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "break in" đã đi vào từ điển sử dụng phổ biến để mô tả quá trình huấn luyện và điều chỉnh đồ dùng cho ngựa và theo nghĩa mở rộng, bất kỳ vật phẩm mới nào cần một thời gian điều chỉnh trước khi nó trở nên hoàn toàn có thể sử dụng được. Việc sử dụng "break in" để chỉ quần áo và giày dép có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20.

namespace

to train somebody/something in something new that they must do

đào tạo ai đó/cái gì đó về điều gì đó mới mà họ phải làm

Ví dụ:
  • to break in new recruits

    để tuyển dụng những tân binh mới

  • The young horse was not yet broken in (= trained to carry a rider).

    Con ngựa non vẫn chưa được thuần hóa (= được huấn luyện để chở người cưỡi).

to wear something, especially new shoes, until they become comfortable

mặc thứ gì đó, đặc biệt là giày mới, cho đến khi chúng trở nên thoải mái