Định nghĩa của từ break off

break offphrasal verb

phá vỡ

////

Nguồn gốc của cụm từ "break off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, được nói vào thế kỷ 14 và 15. Trong thời gian này, cụm từ được viết là "breaken off" và được dùng để chỉ hành động tách hoặc tách rời một thứ gì đó bằng cách xé hoặc kéo mạnh nó ra. Cụm từ này bao gồm hai từ riêng biệt: "break" và "off". "Break" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là nghiền nát, đập vỡ hoặc chia một thứ gì đó thành nhiều mảnh. Ý nghĩa của từ này cũng được áp dụng cho ý tưởng tách các vật thể hoặc nhóm. Trong "off", chúng ta thấy từ tiếng Anh cổ "æf", ban đầu có nghĩa là tách biệt hoặc rời đi. Điều thú vị là cụm từ "break off" có một số từ liên quan trong tiếng Anh, chẳng hạn như "breakaway", "break free" và "break clear". Tất cả những từ này đều có chung một ý nghĩa là tách khỏi một nhóm hoặc thực thể lớn hơn. Nhìn chung, cụm từ "break off" là một cách diễn đạt đơn giản nhưng hiệu quả đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả hành động tách hoặc tách rời một thứ gì đó khỏi một nhóm hoặc thực thể lớn hơn.

namespace

to become separated from something as a result of force

bị tách khỏi cái gì đó do tác động của lực

Ví dụ:
  • The back section of the plane had broken off.

    Phần đuôi máy bay đã bị vỡ ra.

to stop speaking or stop doing something for a time

ngừng nói hoặc ngừng làm gì đó trong một thời gian

Ví dụ:
  • He broke off in the middle of a sentence.

    Ông ấy dừng lại giữa câu.

  • She broke off abruptly when Jo walked in.

    Cô ấy đột nhiên dừng lại khi Jo bước vào.

  • I had to break off from the conversation to answer my phone.

    Tôi phải dừng cuộc trò chuyện để trả lời điện thoại.