Định nghĩa của từ tea break

tea breaknoun

giờ nghỉ uống trà

/ˈtiː breɪk//ˈtiː breɪk/

Thuật ngữ "tea break" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh trong thời kỳ cách mạng công nghiệp. Trong các nhà máy, nhiều công nhân làm việc nhiều giờ liền mà không nghỉ giải lao, dẫn đến tình trạng mệt mỏi và giảm năng suất. Để giải quyết vấn đề này, doanh nhân kiêm nhà từ thiện Anthony Ashley-Cooper, Bá tước thứ bảy của Shaftesbury, đã đề xuất rằng chủ nhà máy nên cung cấp trà và bánh mì cho công nhân của họ như một khoảng nghỉ trong ngày làm việc. Ý tưởng này nhanh chóng được đón nhận và đến cuối thế kỷ 19, giờ nghỉ uống trà đã trở thành một thông lệ phổ biến tại các nơi làm việc trên khắp Vương quốc Anh. Thuật ngữ "tea break" được đặt ra để mô tả khoảng nghỉ ngắn vào giữa buổi chiều, trong đó công nhân sẽ thưởng thức một tách trà và bánh quy để nạp lại năng lượng và tập trung lại cho các nhiệm vụ vẫn còn ở phía trước. Theo thời gian, truyền thống giờ nghỉ uống trà đã phát triển, một số khách sạn và văn phòng cung cấp nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ trong giờ nghỉ này, và một số khác sử dụng giờ nghỉ này như một cơ hội để xây dựng nhóm hoặc giao lưu. Tuy nhiên, khái niệm ban đầu về một khoảng nghỉ ngắn sau giờ làm việc để thưởng thức một tách trà và bánh quy vẫn là cốt lõi của truyền thống được người Anh yêu thích này.

namespace
Ví dụ:
  • During the afternoon slump, the team took a tea break to refresh their minds and re-energize before continuing with their work.

    Vào buổi chiều, cả nhóm đã nghỉ giải lao uống trà để thư giãn đầu óc và nạp lại năng lượng trước khi tiếp tục công việc.

  • Sarah always looks forward to her afternoon tea break, where she sips on a cup of hot tea and enjoys a sweet treat.

    Sarah luôn mong chờ đến giờ nghỉ uống trà chiều, nhâm nhi tách trà nóng và thưởng thức món ăn ngọt ngào.

  • After a long morning of work, Mark joined his co-workers for a tea break, catching up on the latest office gossip and chatting about their weekends.

    Sau một buổi sáng dài làm việc, Mark cùng các đồng nghiệp uống trà, cập nhật tin tức mới nhất trong văn phòng và trò chuyện về những ngày cuối tuần.

  • Rachel loves taking a tea break in the courtyard, enjoying the sunshine and peaceful ambiance while sipping on her tea.

    Rachel thích nghỉ ngơi uống trà ở sân trong, tận hưởng ánh nắng mặt trời và không gian yên bình trong khi nhâm nhi tách trà.

  • The tea break was the perfect opportunity for Lisa to unwind, take a few deep breaths, and clear her head before resuming her writing.

    Giờ nghỉ uống trà là cơ hội hoàn hảo để Lisa thư giãn, hít thở sâu vài lần và làm sạch đầu óc trước khi tiếp tục viết.

  • During the tea break, the department discussed upcoming deadlines, brainstormed ideas, and worked through any remaining issues.

    Trong giờ nghỉ uống trà, các phòng ban thảo luận về thời hạn sắp tới, đưa ra ý tưởng và giải quyết mọi vấn đề còn tồn đọng.

  • Jane looked forward to her tea break every day, a chance to step away from her computer, breathe in the aroma of freshly brewed tea, and reflect on her day.

    Jane mong chờ giờ nghỉ uống trà mỗi ngày, một cơ hội để rời xa máy tính, hít thở hương thơm của tách trà mới pha và suy ngẫm về ngày của mình.

  • Juan found the tea break to be a great opportunity to network, getting to know his colleagues better and sharing ideas over a cup of tea.

    Juan thấy giờ nghỉ uống trà là cơ hội tuyệt vời để giao lưu, hiểu rõ hơn về đồng nghiệp và chia sẻ ý tưởng bên tách trà.

  • Sarah and Mark laughed and chatted during the tea break, sharing jokes and stories, enjoying a break from the hustle and bustle of work.

    Sarah và Mark cười đùa và trò chuyện trong giờ nghỉ uống trà, kể cho nhau nghe những câu chuyện cười và câu chuyện, tận hưởng khoảng thời gian nghỉ ngơi sau những giờ làm việc căng thẳng.

  • After the tea break, the team returned to their desks, refreshed and re-energized, ready to tackle the rest of the day's tasks.

    Sau giờ nghỉ uống trà, cả nhóm trở lại bàn làm việc, sảng khoái và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng giải quyết những công việc còn lại trong ngày.