danh từ
sự tin tưởng, sự tin cậy
to oin one's faith upon something: tin tưởng vào cái gì
niềm tin
vật làm tin, vật bảo đảm
on the faith of: tin vào
sự tin tưởng, tin cậy, niềm tin, vật đảm bảo
/feɪθ/Nguồn gốc của từ "faith" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Anh cổ "fæþ" hoặc "fēþ" dùng để chỉ sự tin tưởng, lòng trung thành hoặc lòng trung thành, thường trong bối cảnh ràng buộc bản thân với một lãnh chúa hoặc hợp đồng phong kiến. Từ tiếng La-tinh "fides" có ý nghĩa tương tự, bao gồm các khái niệm về lòng tin, sự trung thành và độ tin cậy. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, từ tiếng Anh "faith" (thông qua tiếng La-tinh "fides") có ý nghĩa sâu sắc hơn, cụ thể là ám chỉ lòng tin vào Chúa và sự tuân thủ giáo lý Cơ đốc. Ý nghĩa về đức tin như lòng tin vào Chúa này được phản ánh trong Tân Ước, đặc biệt là trong bản dịch tiếng La-tinh Vulgate của Kinh thánh, trong đó từ tiếng Hy Lạp "pistis" được dịch là "fides". Ngày nay, thuật ngữ "faith" bao gồm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm niềm tin tôn giáo, lòng tin vào bản thân hoặc người khác và sự tự tin vào một ý tưởng hoặc khái niệm cụ thể. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi về đức tin như sự tin tưởng và lòng trung thành vẫn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử từ nguyên của nó.
danh từ
sự tin tưởng, sự tin cậy
to oin one's faith upon something: tin tưởng vào cái gì
niềm tin
vật làm tin, vật bảo đảm
on the faith of: tin vào
trust in somebody’s ability or knowledge; trust that somebody/something will do what has been promised
tin tưởng vào khả năng hoặc kiến thức của ai đó; tin tưởng rằng ai đó/cái gì đó sẽ làm những gì đã hứa
Nếu công ty có thể giữ được niềm tin của khách hàng, công ty có thể trở thành người dẫn đầu thị trường.
Tôi có niềm tin vào bạn - tôi biết bạn sẽ làm tốt.
Chúng tôi đã mất niềm tin vào lời hứa của chính phủ.
Lòng tốt của người bạn đã khôi phục niềm tin của cô vào bản chất con người.
Tôi sẽ không đặt quá nhiều niềm tin vào những gì cô ấy nói.
Anh ta có niềm tin mù quáng (= niềm tin vô lý) vào khả năng tìm ra phương pháp chữa trị của bác sĩ.
Tội phạm kinh doanh làm xói mòn niềm tin của công chúng vào hệ thống kinh doanh.
Ông không tin tưởng vào hệ thống chính trị và đặt niềm tin vào tài năng của các cá nhân.
Có vẻ như anh ta có niềm tin mù quáng vào ông chủ của mình.
Niềm tin của cô vào bản chất con người đã bị lung lay nặng nề.
Tôi không còn tin tưởng nhiều vào bác sĩ ngày nay nữa.
strong religious belief
niềm tin tôn giáo mạnh mẽ
có niềm tin
đánh mất niềm tin của bạn
Đức tin mạnh hơn lý trí.
một người phụ nữ có đức tin tôn giáo mạnh mẽ
Anh bắt đầu đặt câu hỏi về đức tin của mình vào Chúa.
Anh tìm thấy đức tin dần dần, thay vì một sự hoán cải đột ngột.
Tôi mất niềm tin khi cha mẹ tôi qua đời.
Họ tin rằng con người có thể được cứu nhờ đức tin.
niềm tin mới được tìm thấy của cô ấy vào Chúa Giêsu
a particular religion
một tôn giáo cụ thể
đức tin Kitô giáo/Công giáo/Hồi giáo/Hồi giáo/Do Thái
Trẻ em đang học cách hiểu những người có đức tin khác nhau.
mọi người thuộc mọi tín ngưỡng và không ai
Kitô giáo là một đức tin đã định hình nên lịch sử nước Anh.
Những người theo đạo Cơ đốc được phép thực hành đức tin của mình mà không bị chính quyền quấy rối.
Từ, cụm từ liên quan
the intention to do something right/wrong
ý định làm điều gì đó đúng/sai
Họ bàn giao vũ khí như một cử chỉ thiện chí.
Thẩm phán không tìm thấy bất kỳ hành vi xấu nào từ phía các bị cáo.