Định nghĩa của từ break up

break upphrasal verb

chia tay

////

Cụm từ "break up" ban đầu ám chỉ hành động tách rời hoặc tháo dỡ một thứ gì đó, thường là khi nó trở nên quá lớn hoặc quá cồng kềnh để tiếp tục sử dụng. Vào những năm 1920, ý nghĩa này được mở rộng để mô tả sự giải thể của quan hệ đối tác kinh doanh hoặc liên minh tài chính. Tuy nhiên, việc sử dụng "break up" để mô tả sự kết thúc của một mối quan hệ lãng mạn dường như đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, có thể là do ảnh hưởng của tần suất và sự phổ biến ngày càng tăng của việc ly hôn trong các nền văn hóa phương Tây trong thời gian này. Cụm từ này đã thu hút được sự chú ý trong bối cảnh ngành công nghiệp nhạc rock and roll đang phát triển mạnh mẽ, vì bản chất hỗn loạn của nhiều mối quan hệ nổi tiếng giữa các nhạc sĩ đã thúc đẩy sự quan tâm rộng rãi đến thể loại được gọi là "bài hát chia tay". Theo thời gian, cụm từ "break up" đã trở thành một phần phổ biến của ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trên các phương tiện truyền thông đại chúng và đối thoại như một cách viết tắt để mô tả trải nghiệm đau đớn và đôi khi hỗn loạn khi kết thúc một mối quan hệ lãng mạn.

namespace

to separate into smaller pieces

để tách thành những phần nhỏ hơn

Ví dụ:
  • The ship broke up on the rocks.

    Con tàu bị vỡ trên đá.

to come to an end

để đi đến hồi kết

Ví dụ:
  • Their marriage has broken up.

    Cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ.

Từ, cụm từ liên quan

to go away in different directions

đi xa theo nhiều hướng khác nhau

Ví dụ:
  • The meeting broke up at eleven o'clock.

    Cuộc họp kết thúc vào lúc mười một giờ.

to begin the holidays when school closes at the end of a term

bắt đầu kỳ nghỉ khi trường học đóng cửa vào cuối học kỳ

Ví dụ:
  • When do you break up for Christmas?

    Bạn chia tay vào lúc nào vào dịp Giáng sinh?

to become very weak

trở nên rất yếu

Ví dụ:
  • He was breaking up under the strain.

    Anh ấy đang tan vỡ vì căng thẳng.

to laugh very hard

cười rất to

Ví dụ:
  • She's so funny she just breaks me up.

    Cô ấy hài hước đến mức làm tôi phát điên.

when a person who is talking on a mobile phone breaks up, you can no longer hear them clearly because the signal has been interrupted

khi một người đang nói chuyện trên điện thoại di động ngắt quãng, bạn không thể nghe họ nói rõ nữa vì tín hiệu đã bị ngắt

Từ, cụm từ liên quan