Định nghĩa của từ break away

break awayphrasal verb

tách ra

////

Cụm từ "break away" theo nghĩa đen ám chỉ hành động của một người hoặc vật thể tách ra hoặc thoát khỏi một khối hoặc nhóm lớn hơn. Trong thể thao, cụ thể là khúc côn cầu trên sân và khúc côn cầu trên băng, thuật ngữ "breakaway" được sử dụng khi một cầu thủ giành quyền kiểm soát puck hoặc bóng, di chuyển qua hàng phòng ngự mà không bị cản trở và có một cú đánh rõ ràng vào khung thành của đội đối phương. Nguồn gốc của thuật ngữ "breakaway" có thể bắt nguồn từ những năm 1930 trong bối cảnh khúc côn cầu trên sân. Vào thời điểm đó, các quy tắc của môn thể thao này cho phép người chơi mang bóng theo mình thay vì đánh bằng gậy. Điều này dẫn đến nhiều cơ hội hơn cho các pha chạy solo, được gọi là "đột phá". Tuy nhiên, việc sử dụng "breakaway" trong khúc côn cầu trên băng có nguồn gốc ít rõ ràng hơn. Một số nhà sử học thể thao cho rằng nó bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi người chơi được phép trượt băng với puck thay vì chuyền cho đồng đội thông qua các phương tiện thông thường, điều này một lần nữa dẫn đến nhiều pha chạy một chọi một hơn về phía khung thành. Nhưng những người khác lại cho rằng thuật ngữ "breakaway" trong khúc côn cầu trên băng có thể chỉ là sự sao chép cách sử dụng của nó trong khúc côn cầu trên sân, vì cả hai môn thể thao này đều có nhiều điểm tương đồng về lối chơi chiến thuật và thuật ngữ. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "breakaway" đã trở thành một phần không thể thiếu trong từ vựng của cả hai môn thể thao và được hiểu và sử dụng rộng rãi bởi cả người chơi, huấn luyện viên và người hâm mộ.

namespace

to escape suddenly from somebody who is holding you or keeping you prisoner

thoát khỏi bất ngờ khỏi người đang giam giữ hoặc làm tù nhân bạn

Ví dụ:
  • The prisoner broke away from his guards.

    Người tù thoát khỏi đội lính canh.

to leave a political party, state, etc., especially to form a new one

rời khỏi một đảng phái chính trị, một quốc gia, v.v., đặc biệt là để thành lập một đảng phái mới

Ví dụ:
  • The people of the province wished to break away and form a new state.

    Người dân trong tỉnh muốn tách ra và thành lập một quốc gia mới.

Từ, cụm từ liên quan

to move away from a crowd or group, especially in a race

di chuyển ra khỏi đám đông hoặc nhóm, đặc biệt là trong một cuộc đua

Ví dụ:
  • She broke away from the pack and opened up a two-second lead.

    Cô ấy tách khỏi nhóm và tạo ra khoảng cách dẫn trước hai giây.