Định nghĩa của từ break out

break outphrasal verb

phá vỡ

////

Nguồn gốc của cụm từ "break out" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Trong thời gian này, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả việc giải thoát một tù nhân khỏi nơi giam giữ, vì họ sẽ sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để thoát khỏi phòng giam hoặc nhà tù của mình. Tuy nhiên, cụm từ này không chỉ giới hạn trong thế giới tội phạm, vì nó cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của một căn bệnh trong một quần thể, đặc biệt là trong thời kỳ dịch bệnh. Thuật ngữ này tự nhiên có ý nghĩa từ ý tưởng về sự bùng phát hoặc xuất hiện của một căn bệnh, và cụm từ "break out" được sử dụng để truyền đạt mức độ nghiêm trọng và tốc độ lây lan của nó. Theo thời gian, "break out" bắt đầu mang những hàm ý khác, mang ý nghĩa tích cực hơn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh, đặc biệt là để mô tả việc giải phóng hoặc áp dụng một sản phẩm trên thị trường, vì nó biểu thị sự gia tăng mức độ phổ biến hoặc sự quan tâm đột ngột đối với một mặt hàng trước đây không được ưa chuộng. Trong bối cảnh quân sự, "break out" ám chỉ chiến thuật mà quân lính thoát khỏi vòng vây hoặc di chuyển hung hăng từ vị trí phòng thủ sang vị trí tấn công mới. Thuật ngữ này vẫn gắn liền với ý nghĩa ban đầu của nó và ám chỉ một động thái đột ngột hoặc nhanh chóng cho phép tự do hoặc tiến lên. Tóm lại, thuật ngữ "break out" đã phát triển về mặt ý nghĩa theo thời gian, nhưng nó luôn xoay quanh khái niệm giải thoát hoặc xuất hiện. Từ sự giới hạn của các phòng giam đến sự lây lan không thể kiểm soát của bệnh tật, cuối cùng nó đã tìm được đường vào ngôn ngữ hàng ngày và tiếp tục mô tả những diễn biến tích cực.

namespace
Ví dụ:
  • The prisoner suddenly broke out of his cell during the night, shocking the guards and setting off a massive manhunt.

    Người tù đột nhiên trốn khỏi phòng giam vào ban đêm, khiến lính canh kinh hãi và mở ra một cuộc truy lùng lớn.

  • The rash on Sarah's skin broke out after she ate a spicy meal, which left her feeling itchy and uncomfortable.

    Phát ban trên da của Sarah xuất hiện sau khi cô ăn một bữa ăn cay, khiến cô cảm thấy ngứa ngáy và khó chịu.

  • The low-budget indie film broke out at Sundance, winning critical acclaim and launching the careers of its actors and director.

    Bộ phim độc lập kinh phí thấp này đã gây tiếng vang tại Sundance, giành được sự hoan nghênh của giới phê bình và khởi đầu sự nghiệp cho các diễn viên và đạo diễn.

  • The pimple on Emily's face broke out right before her date, causing her to cancel at the last minute and stay in to avoid being seen.

    Mụn nhọt trên mặt Emily nổi lên ngay trước buổi hẹn hò, khiến cô phải hủy cuộc hẹn vào phút cuối và ở nhà để tránh bị nhìn thấy.

  • The virus that had been spreading slowly across the globe suddenly broke out in a major city, causing widespread panic and chaos.

    Loại virus đang lây lan chậm rãi trên toàn cầu đột nhiên bùng phát ở một thành phố lớn, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn trên diện rộng.

  • Jake's talent as a singer finally broke out when he was discovered at an open mic night, leading to a record deal and a bright future in the music industry.

    Tài năng ca hát của Jake cuối cùng đã được bộc lộ khi anh được phát hiện tại một đêm nhạc micro mở, dẫn đến một hợp đồng thu âm và một tương lai tươi sáng trong ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The store's latest product line broke out with consumers, selling out within weeks of release and sparking a trend that other companies tried to follow.

    Dòng sản phẩm mới nhất của cửa hàng đã gây sốt với người tiêu dùng, bán hết chỉ sau vài tuần ra mắt và tạo nên xu hướng mà các công ty khác cố gắng học theo.

  • The scent of fresh flowers suddenly broke out in the room, filling the air with a delightful aroma that took Nancy by surprise.

    Mùi hương hoa tươi đột nhiên lan tỏa khắp phòng, không khí tràn ngập một mùi hương dễ chịu khiến Nancy vô cùng ngạc nhiên.

  • The symptoms of her allergy broke out unexpectedly during her lunch, causing her to run for a bathroom and take a special medication to combat the reaction.

    Các triệu chứng dị ứng của cô đột ngột bùng phát trong giờ ăn trưa, khiến cô phải chạy vào nhà vệ sinh và uống một loại thuốc đặc biệt để chống lại phản ứng.

  • The suspect finally broke out of his hiding place after a sustained police operation, leading to his arrest and the end of a long-running manhunt.

    Nghi phạm cuối cùng đã trốn thoát khỏi nơi ẩn náu sau một chiến dịch truy quét kéo dài của cảnh sát, dẫn đến việc bắt giữ hắn và kết thúc cuộc truy lùng kéo dài.