Định nghĩa của từ tax break

tax breaknoun

giảm thuế

/ˈtæks breɪk//ˈtæks breɪk/

Thuật ngữ "tax break" đề cập đến một điều khoản trong luật thuế làm giảm số tiền thuế mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải nộp. Việc miễn thuế này có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như khấu trừ thuế, tín dụng thuế, khấu hao hoặc miễn trừ. Khấu trừ thuế cho phép một cá nhân hoặc doanh nghiệp khấu trừ một số tiền cụ thể khỏi tổng thu nhập của họ trước khi tính nghĩa vụ thuế của họ. Mặt khác, tín dụng thuế trực tiếp giảm số tiền thuế phải nộp đô la cho đô la, khiến chúng có giá trị hơn các khoản khấu trừ. Khấu hao là một phương pháp được sử dụng để phân bổ chi phí của một tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó, cho phép người nộp thuế khấu trừ một phần chi phí mỗi năm. Cuối cùng, miễn thuế cho phép một số loại thu nhập nhất định được loại trừ khỏi thu nhập chịu thuế, chẳng hạn như phúc lợi An sinh xã hội hoặc lãi suất trái phiếu đô thị. Thuật ngữ "tax break" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ khoản miễn thuế nào trong số này, vì tất cả đều dẫn đến việc giảm số tiền thuế mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải nộp.

namespace
Ví dụ:
  • The small business owner eagerly awaited the announcement of the tax break to reduce her corporate tax rate.

    Chủ một doanh nghiệp nhỏ háo hức chờ đợi thông báo về việc giảm thuế suất thuế doanh nghiệp.

  • The senator advocated for a tax break for middle-class families to alleviate their financial burdens.

    Vị thượng nghị sĩ ủng hộ việc giảm thuế cho các gia đình trung lưu để giảm bớt gánh nặng tài chính của họ.

  • The new tax break for renewable energy made it financially feasible for the company to invest in wind turbines.

    Chính sách giảm thuế mới dành cho năng lượng tái tạo giúp công ty có điều kiện tài chính để đầu tư vào tua-bin gió.

  • The tax break for research and development expenses helped the startup save money on their tax bill.

    Việc giảm thuế cho chi phí nghiên cứu và phát triển đã giúp công ty khởi nghiệp này tiết kiệm được tiền thuế.

  • The tax break for first-time homebuyers encouraged many young adults to purchase their first homes.

    Việc giảm thuế cho người mua nhà lần đầu đã khuyến khích nhiều người trẻ tuổi mua ngôi nhà đầu tiên của mình.

  • The tax break for small business owners with fewer than 25 employees enabled them to offer healthcare benefits to their workers.

    Việc giảm thuế cho các chủ doanh nghiệp nhỏ có ít hơn 25 nhân viên cho phép họ cung cấp chế độ phúc lợi chăm sóc sức khỏe cho nhân viên của mình.

  • The company was thrilled when the tax break for job creation was announced, as they planned to expand their workforce.

    Công ty rất vui mừng khi lệnh giảm thuế cho việc tạo việc làm được công bố, vì họ có kế hoạch mở rộng lực lượng lao động.

  • The tax break for charitable donations allowed the philanthropist to donate more to their favorite causes and claim a larger deduction.

    Việc giảm thuế cho các khoản đóng góp từ thiện cho phép nhà từ thiện quyên góp nhiều hơn cho các mục đích họ yêu thích và được khấu trừ nhiều hơn.

  • The tax break for capital investments in low-income areas encouraged companies to bring business to those areas, creating jobs and boosting the local economy.

    Việc giảm thuế cho các khoản đầu tư vốn vào các khu vực thu nhập thấp đã khuyến khích các công ty đưa hoạt động kinh doanh đến những khu vực đó, tạo ra việc làm và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

  • The tax break for depreciable property helped the business owner to recover some of the costs of buying new equipment more quickly.

    Việc giảm thuế đối với tài sản khấu hao đã giúp chủ doanh nghiệp thu hồi một phần chi phí mua thiết bị mới nhanh hơn.