Định nghĩa của từ break point

break pointnoun

điểm dừng

/ˈbreɪk pɔɪnt//ˈbreɪk pɔɪnt/

Thuật ngữ "break point" trong quần vợt có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 như một cách để mô tả chính xác hơn thời điểm quan trọng trong một trận đấu, khi một người chơi có cơ hội giành được nhiều điểm liên tiếp. Trước thời điểm này, thuật ngữ "advantage" đã được sử dụng, nhưng nó chỉ cho biết người chơi giao bóng đã giành được nhiều điểm hơn trong trận đấu so với đối thủ của họ. Tại một điểm bẻ giao bóng, người chơi trả giao bóng có cơ hội giành chiến thắng trong trận đấu bằng cách trả giao bóng thành công và tiếp tục bằng một điểm tiếp theo. Sự thay đổi về động lực này có thể có tác động đáng kinh ngạc đến kết quả của một trận đấu và có thể có tác động tâm lý đáng kể đến những người chơi tham gia. Nguồn gốc của thuật ngữ "break point" có thể bắt nguồn từ hệ thống tính điểm truyền thống trong quần vợt, trong đó một trận đấu được giành chiến thắng bởi người chơi đầu tiên giành được bốn điểm. Tuy nhiên, trước khi đạt đến ngưỡng đó, một người chơi phải giành được ít nhất hai điểm, điều này có thể tạo cơ hội cho một trong hai người chơi giành được lợi thế. Đây chính là nguồn gốc cho ý tưởng về "break point", vì nó mô tả thời điểm quan trọng trong một trò chơi mà người chơi có thể đột phá để giành được hai điểm liên tiếp và cuối cùng là giành chiến thắng.

namespace

the point where something, especially a computer program, is interrupted

điểm mà một cái gì đó, đặc biệt là một chương trình máy tính, bị gián đoạn

a point that the person who is serving must win in order not to lose a game

một điểm mà người đang giao bóng phải thắng để không thua một ván đấu

the time when problems become so great that a person, an organization or a system can no longer deal with them

thời điểm khi các vấn đề trở nên quá lớn đến mức một cá nhân, một tổ chức hoặc một hệ thống không còn có thể giải quyết được nữa