Định nghĩa của từ break for

break forphrasal verb

nghỉ ngơi cho

////

Cụm từ "break for" thường được dùng để chỉ sự tạm dừng hoặc gián đoạn tạm thời trong một hoạt động hoặc lịch trình đang diễn ra. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20. Động từ "break" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "tạm dừng, ngắt quãng hoặc kết thúc". Trong bối cảnh công việc hoặc hoạt động, "break" ban đầu ám chỉ sự tạm dừng hoặc chấm dứt tạm thời. Biểu thức "break for" xuất phát từ sự kết hợp của động từ "break" có nghĩa là "tạm dừng" và giới từ "for" có nghĩa là "với mục đích". Trong bối cảnh này, "break for" nghĩa đen là "dừng hoặc tạm dừng một hoạt động vì một mục đích cụ thể". Việc sử dụng "break for" có thể được coi là sự phát triển của biểu thức cũ hơn "break dinner", ban đầu ám chỉ sự tạm dừng giữa bữa ăn để dọn bàn hoặc đĩa. Khi các hoạt động và lịch trình trở nên phức tạp và đa dạng hơn, "break for" trở thành cách chung và linh hoạt hơn để biểu thị sự gián đoạn tạm thời vì một mục đích cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, "break for" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như lịch làm việc hoặc lịch học, sự kiện thể thao và dịch vụ vận chuyển để chỉ sự tạm dừng để giải khát, nghỉ ngơi hoặc các mục đích khác. Cách diễn đạt này đã trở thành một phần phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và hiệu quả trong cuộc sống hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of harsh training, the athlete finally broke the world record in the 0-meter dash.

    Sau nhiều tuần tập luyện khắc nghiệt, cuối cùng vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới ở nội dung chạy nước rút 0 mét.

  • The attackers broke into the building at midnight, causing chaos and destruction.

    Những kẻ tấn công đột nhập vào tòa nhà lúc nửa đêm, gây ra sự hỗn loạn và phá hoại.

  • The wind broke a branch off the tree, sending leaves flying in all directions.

    Gió làm gãy một cành cây, khiến lá cây bay tứ tung.

  • The bakery's croissant broke as the customer took a bite, leaving a crumbly mess in their hands.

    Chiếc bánh sừng bò của tiệm bánh vỡ ra khi khách hàng cắn một miếng, để lại một mớ vụn trên tay họ.

  • The news of the outbreak broke just as the city council members were meeting, causing immediate action to be taken.

    Tin tức về dịch bệnh bùng phát đúng vào lúc các thành viên hội đồng thành phố đang họp, khiến các hành động phải được thực hiện ngay lập tức.

  • Dramatic revelations broke during the trial, shifting the course of the case.

    Những tiết lộ đầy kịch tính đã xảy ra trong phiên tòa, làm thay đổi tiến trình của vụ án.

  • The vase broke while being transported, leaving the store owner with a difficult decision: replace it or refund the customer.

    Chiếc bình bị vỡ trong quá trình vận chuyển, khiến chủ cửa hàng phải đưa ra quyết định khó khăn: thay thế hoặc hoàn lại tiền cho khách hàng.

  • The shocking news about the character's guilt broke in a dramatic scenes on the TV show.

    Tin tức gây sốc về tội lỗi của nhân vật đã nổ ra trong một cảnh quay đầy kịch tính trên chương trình truyền hình.

  • Contrary to popular belief, the scientists' findings broke the long-standing theory in the field of physics.

    Trái ngược với niềm tin phổ biến, phát hiện của các nhà khoa học đã phá vỡ lý thuyết lâu đời trong lĩnh vực vật lý.

  • The athlete's attempt to break the world record in the high jump resulted in a failed strive, but a new hope for the future.

    Nỗ lực phá kỷ lục thế giới ở môn nhảy cao của vận động viên này đã thất bại, nhưng lại mở ra hy vọng mới cho tương lai.