ngoại động từ struck; struck, stricken
đánh, đập
to go on strike: bãi công
general strike: cuộc tổng bãi công
to strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
đánh, điểm
the hour has struck: giờ đã điểm
to strike a match: đánh diêm
clock strikes five: đồng hồ điểm năm giờ
đúc
light strikes upon something: ánh sáng rọi vào một vật gì
match will not strike: diêm không cháy
nội động từ
đánh, nhằm đánh
to go on strike: bãi công
general strike: cuộc tổng bãi công
to strike hands: (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay
gõ, đánh, điểm
the hour has struck: giờ đã điểm
to strike a match: đánh diêm
clock strikes five: đồng hồ điểm năm giờ
bật cháy, chiếu sáng
light strikes upon something: ánh sáng rọi vào một vật gì
match will not strike: diêm không cháy