Định nghĩa của từ strike zone

strike zonenoun

vùng tấn công

/ˈstraɪk zəʊn//ˈstraɪk zəʊn/

Thuật ngữ "strike zone" trong bóng chày dùng để chỉ khu vực mà một cú ném được trọng tài chính đánh giá là một cú đánh trúng đích. Khái niệm về vùng đánh trúng đích được đưa ra vào những năm 1800 như một phương tiện để chuẩn hóa những gì được coi là một cú đánh trúng đích hợp lệ, vì các quy tắc "đánh bóng trúng đích" trước đây đã để lại nhiều sự mơ hồ và chủ quan trong quá trình ra quyết định. Kích thước và vị trí chính xác của vùng đánh trúng đích đã được tranh luận và sửa đổi theo thời gian, nhưng vào năm 1963, hình dạng và kích thước hiện tại đã được thiết lập, như một phần trong các động thái của Major League Baseball hướng tới các quy tắc chuẩn hóa hơn. Nhìn chung, mục tiêu là vùng đánh trúng đích phải đủ lớn để chấp nhận các cú đánh hợp lý trong khi không quá lớn đến mức gây ra các cuộc gọi không hợp lý.

namespace
Ví dụ:
  • The umpire called that pitch outside of the strike zone.

    Trọng tài đã thổi quả bóng ra ngoài vùng tấn công.

  • The batter swung at a ball that was well beyond the strike zone.

    Người đánh bóng vung tay đánh một quả bóng ra xa khỏi vùng tấn công.

  • The pitch landed right in the middle of the strike zone and the batter couldn't help but swing.

    Quả bóng bay thẳng vào giữa vùng tấn công và người đánh bóng không thể không vung tay.

  • The hitter watched in frustration as the umpire signaled that the pitch was out of the strike zone.

    Người đánh bóng thất vọng khi trọng tài ra hiệu rằng cú đánh đã ra khỏi vùng tấn công.

  • The pitcher's fastball consistently lands in the lower part of the strike zone, making it easier for him to strike out batters.

    Đường bóng nhanh của cầu thủ ném bóng thường rơi vào phần dưới của vùng tấn công, giúp anh ta dễ dàng loại bỏ cầu thủ đánh bóng.

  • The catcher's job is to call for the right pitch and ensure it lands in the strike zone.

    Nhiệm vụ của người bắt bóng là yêu cầu cú ném chính xác và đảm bảo bóng rơi vào vùng tấn công.

  • The batter swung aggressively, but missed the pitch completely as it sailed out of the strike zone.

    Cầu thủ đánh bóng vung mạnh nhưng lại đánh trượt hoàn toàn khi bóng bay ra khỏi vùng tấn công.

  • The pitcher's changeup is particularly effective when thrown just outside of the strike zone, leading batters to swim at thin air.

    Đường bóng đổi hướng của cầu thủ ném bóng đặc biệt hiệu quả khi được ném ra ngoài vùng tấn công, khiến cho người đánh bóng như đang bơi trên không trung.

  • The batter stepped out of the box and complained to the umpire about how many pitches were being called outside of the strike zone.

    Người đánh bóng bước ra khỏi vòng cấm và phàn nàn với trọng tài về số lần ném bóng được tính ngoài vùng tấn công.

  • The hitter waited patiently for a pitch that landed in the heart of the strike zone, then smacked it for a single.

    Người đánh bóng kiên nhẫn chờ một cú đánh vào đúng giữa vùng tấn công, sau đó đập bóng để ghi điểm đơn.